English to Vietnamese
Search Query: admeasure
Best translation match:
English | Vietnamese |
admeasure
|
* ngoại động từ
- quy định từng phần; chia phần ra |
May related with:
English | Vietnamese |
admeasure
|
* ngoại động từ
- quy định từng phần; chia phần ra |
admeasurement
|
* danh từ
- sự quy định từng phần, sự chia phần |
admeasurer
|
- xem admeasure
|
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet