English to Vietnamese
Search Query: yesterday
Best translation match:
English | Vietnamese |
yesterday
|
* phó từ & danh từ
- hôm qua =yesterday morning+ sáng hôm sau =the day before yesterday+ hôm kia =yesterday week+ tám hôm trước |
Probably related with:
English | Vietnamese |
yesterday
|
bây ; chuyện hôm nọ ; chuyện hôm qua ; chuyện đêm qua ; cánh cổng ngày hôm qua ; còn hôm qua ; của hôm qua ; của ngày hôm qua ; hu ̉ y ; hôm kia ; hôm qua của ; hôm qua mà ; hôm qua rồi mà ; hôm qua rồi ; hôm qua thì ; hôm qua va ; hôm qua va ̀ ; hôm qua xong ; hôm qua ; hôm qua được ; hôm wa ; hồi hôm qua ; khứ ; là hôm qua ; mới chỉ xảy ra ngày hôm qua ; mới hôm qua ; mới ngày hôm qua ; nga ̀ y hôm qua ; nghỉ hôm qua ; ngày hôm qua của ; ngày hôm qua ; ngày hôm ta ; ngày hôm ; ngày mà ; này ngày hôm qua ; qua ; ra đi hôm qua ; thì là hôm qua ; thụ bao nhiêu ; tối qua ; tối qua đúng ; tờ báo ngày hôm qua ; từ hôm qua ; và hôm qua ; vào hôm qua ; vào ngày hôm qua ; đi hôm qua ; đây ; đêm qua ;
|
yesterday
|
bây ; chuyện hôm nọ ; chuyện hôm qua ; chuyện đêm qua ; cánh cổng ngày hôm qua ; còn hôm qua ; của hôm qua ; của ngày hôm qua ; hôm kia ; hôm qua của ; hôm qua mà ; hôm qua rồi mà ; hôm qua rồi ; hôm qua thì ; hôm qua va ; hôm qua va ̀ ; hôm qua xong ; hôm qua ; hôm qua được ; hôm wa ; hôm ; hồi hôm qua ; khứ ; là hôm qua ; mới hôm qua ; mới ngày hôm qua ; n hôm qua ; nga ̀ y hôm qua ; nghỉ hôm qua ; ngày hôm qua của ; ngày hôm qua ; ngày hôm ta ; ngày hôm ; ngày mà ; này ngày hôm qua ; qua ; ra đi hôm qua ; thì là hôm qua ; thụ bao nhiêu ; tối qua ; tối qua đúng ; tờ báo ngày hôm qua ; từ hôm qua ; và hôm qua ; vào hôm qua ; vào ngày hôm qua ; đi hôm qua ; đây ; đêm qua ; ̣ n hôm qua ; ốc ;
|
May related with:
English | Vietnamese |
yesterday
|
* phó từ & danh từ
- hôm qua =yesterday morning+ sáng hôm sau =the day before yesterday+ hôm kia =yesterday week+ tám hôm trước |
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet