English to Vietnamese
Search Query: yen
Best translation match:
English | Vietnamese |
yen
|
* danh từ
- đồng yên (tiền Nhật bản) * danh từ - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) sự thèm muốn, sự thèm thuồng * nội động từ - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) ((thường) + for) thèm, thèm thuồng |
Probably related with:
English | Vietnamese |
yen
|
của đồng yên ; hỏi nhiều ; yên lận ; yên ; đồng yên ; đừng ;
|
yen
|
chơi ; của đồng yên ; hỏi nhiều ; yên lận ; yên ; đồng yên ; đừng ;
|
May be synonymous with:
English | English |
yen; hankering
|
a yearning for something or to do something
|
yen; ache; languish; pine; yearn
|
have a desire for something or someone who is not present
|
May related with:
English | Vietnamese |
yen-shee
|
* danh từ
- (từ Mỹ, (từ lóng)) thuốc phiện, hêrôin |
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet