English to Vietnamese
Search Query: yawl
Best translation match:
English | Vietnamese |
yawl
|
* danh từ
- xuồng yôn (có 4 hoặc 6 mái chèo) - thuyền yôn, thuyền hai cột buồm |
May be synonymous with:
English | English |
yawl; dandy
|
a sailing vessel with two masts; a small mizzen is aft of the rudderpost
|
yawl; howl; roar; ululate; wail; yaup
|
emit long loud cries
|
May related with:
English | Vietnamese |
yawl
|
* danh từ
- xuồng yôn (có 4 hoặc 6 mái chèo) - thuyền yôn, thuyền hai cột buồm |
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet