English-Vietnamese Online Translator
Write Word or Sentence (max 1,000 chars):

English to Vietnamese

Search Query: yawn

Best translation match:
English Vietnamese
yawn
* danh từ
- ngáp (người)
=to give a yawn+ ngáp
- (kỹ thuật) khe hở
* nội động từ
- há miệng, toác ra, mở ra (đồ vật)
* ngoại động từ
- vừa nói vừa ngáp
=to yawn goodnight+ vừa ngáp vừa chào để đi ngủ
="its' very late", he yawned+ anh ta vừa ngáp vừa nói "khuya lắm rồi"
=to yawn one's head off+ ngáp sái quai hàm

Probably related with:
English Vietnamese
yawn
cha ; khă năng ngáp ; làm hàng ngày ; ngáp ;
yawn
cha ; khă năng ngáp ; làm hàng ngày ; ngáp ;

May be synonymous with:
English English
yawn; oscitance; oscitancy; yawning
an involuntary intake of breath through a wide open mouth; usually triggered by fatigue or boredom
yawn; gape; yaw
be wide open

May related with:
English Vietnamese
yawn
* danh từ
- ngáp (người)
=to give a yawn+ ngáp
- (kỹ thuật) khe hở
* nội động từ
- há miệng, toác ra, mở ra (đồ vật)
* ngoại động từ
- vừa nói vừa ngáp
=to yawn goodnight+ vừa ngáp vừa chào để đi ngủ
="its' very late", he yawned+ anh ta vừa ngáp vừa nói "khuya lắm rồi"
=to yawn one's head off+ ngáp sái quai hàm
yawn
cha ; khă năng ngáp ; làm hàng ngày ; ngáp ;
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi: