English to Vietnamese
Search Query: yarrow
Best translation match:
English | Vietnamese |
yarrow
|
* danh từ
- (thực vật học) cỏ thi |
May be synonymous with:
English | English |
yarrow; achillea millefolium; milfoil
|
ubiquitous strong-scented mat-forming Eurasian herb of wasteland, hedgerow or pasture having narrow serrate leaves and small usually white florets; widely naturalized in North America
|
May related with:
English | Vietnamese |
yarrow
|
* danh từ
- (thực vật học) cỏ thi |
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet