English to Vietnamese
Search Query: word
Best translation match:
English | Vietnamese |
word
|
* danh từ
- từ =to translate word for word+ dịch theo từng từ một - lời nói, lời =big words+ những lời huênh hoang khoác lác, những lời loè bịp =a man of few words+ một người ít nói =in other words+ nói cách khác =in so many words+ nói đúng như vậy, nói toạc ra =by word of mouth+ bằng lời nói; truyền khẩu =spoken word+ lời nói =I want a word with you+ tôi muốn nói với anh một điều =high (hard, warm, hot, sharp) words+ lời nói nặng =burning words+ lời lẽ hăng hái kích động =wild and whirling word+ lời lẽ thiếu cân nhắc, lời nói tếu =to have no word for+ không biết nói thế nào về =beyond words+ không nói được, không thể tả xiết - lời báo tin, tin tức, lời nhắn =to leave word that+ báo tin rằng, báo rằng =word came that+ người ta báo tin rằng - lời hứa, lời =to be as good as one's word+ làm nhiều hơn đã hứa, nói ít làm nhiều =to give one's word+ hứa =to keep one's word+ giữ lời hứa =a man of his word+ người giữ lời hứa =upon my word+ xin lấy danh dự mà thề - lệnh, khẩu hiệu =to give the word to do something+ ra lệnh làm điều gì - (số nhiều) sự cãi nhau, lời qua tiếng lại =to have words with+ cãi nhau với =they had words+ họ đã có lời qua tiếng lại với nhau =to proceed from words to blows+ từ cãi nhau đến đánh nhau !at a word - lập tức !go give someone one's good word - giới thiệu ai (làm công tác gì...) !hard words break no bones !fine words butter no parsnips !words are but wind - lời nói không ăn thua gì (so với hành động) !not to have a word to throw at a dog - (xem) dog !the last word in - kiểu mới nhất về (cái gì); thành tựu mới nhất về (cái gì) !on (with) the word - vừa nói (là làm ngay) !to say a good word for - bào chữa, nói hộ - khen ngợi !to suit the action to the word - thực hiện ngay lời doạ dẫm; thực hiện ngay lời hứa !a word in (out of) season - lời nói đúng (không đúng) lúc !a word to the wise - đối với một người khôn một lời cũng đủ !the Word of God; God's Word - (tôn giáo) sách Phúc âm * ngoại động từ - phát biểu, nói lên, bày tỏ, diễn tả =to word an idea+ phát biểu một ý kiến |
Probably related with:
English | Vietnamese |
word
|
a ; biết lời ; biết nói gì ; biết ; báo tin ; báo ; bây ; bảo ; chuyê ; chuyện ; chúng ta ; chút ; chút được ; chư ; chư ̃ mô ; chữ nào cả ; chữ nào ; chữ thôi ; chữ tín ; chữ ; chữ đó ; câu một của ; câu nói ; câu thôi ; câu trả lời ; câu ; câu được ; có gì ; có lời ; có tin nói ; có tin ; có từ ; có ; cả ; của từ ; của ; cứ điều gì ; danh từ ; dùng từ ; giao ; giảng ; giới ; gì cả ; gì hết ; gì ; gọi là ; gọi nào ; gọi thôi ; gọi ; hai chữ ; hiểu ; hiệu ; hư không ; hư ; hỏi ; hứa chứ ; hứa là ; hứa mà ; hứa thay ; hứa với ; hứa ; hứa đi ; hứa đó ; i ; iời ; khi ; kiến gì ; kiến thế ; kiến ; kĩ lời ; luận nào ; lâ ; lơ ; lơ ̀ i ; lơ ̀ ; lạc ; lại cho ; lại ; lệnh tôi ; lệnh ; lịnh ; lời bảo đảm ; lời của anh ; lời của ; lời giải thích ; lời gì ; lời hứa ; lời lẽ ; lời miệng ; lời muốn nói ; lời nhắn ; lời nào cả ; lời nào của ; lời nào họ nói ; lời nào nữa ; lời nào ; lời nói có ; lời nói mình ; lời nói ; lời nầy ; lời phán ; lời thôi ; lời thề ; lời ; lời đã nói ; lời đó ; lời được ; muốn nghe ; muốn nói ; mô ; mô ̃ i tư ̀ ; mạng ; mạo hiểm án tù ; mấy từ ; một câu nói ; một từ ; ng tư ̀ ; ngay ; nghe lời ; nghe này ; nghe nói ; nghe tin ; nghe ; nghĩa của từ ; ngôi lời ; ngôn ngữ ; ngữ nói ; ngữ ; ngữ âm ; nhất ; nhắn ; những gì ; những lời này ; những lời nói ; những lời ; những từ ; những ; những điều ; no ; nào từ ; nói chuyện với anh ; nói chuyện với ; nói chuyện ; nói gì ; nói là ; nói lời nào ; nói lời ; nói một ; nói thôi ; nói từ ; nói với hắn ; nói với ; nói ; nói đôi điều ; nói được ứng ; nói đến ; nữa ; o ; phi ; phán ; ra hiệu ; ra lời ; răng lời nào ; sẽ ; t chư ̃ na ̀ o ; t chư ̃ ; t lơ ̀ ; t ngôn cư ; ta hứa ; ta nói ; ta ; thôi ; thư ; thưa thốt gì ; thấy mcclane báo cáo gì ; thấy ; thế giới ; thế ; thề mãi ; thề ; tin gì từ ; tin gì ; tin là ; tin lời ; tin nhắn ; tin những lời ; tin tức gì ; tin tức ; tin ; tin đồn ; tiếng gì mà ; tiếng gì ; tiếng gọi ; tiếng nào ; tiếng nói ; tiếng thôi ; tiếng ; truyền ; tên ; tôi bảo ; tôi nghe nói ; tăm ; tư ; tư ̀ na ; tư ̀ na ̀ o ; tư ̀ ; từ bày tỏ ; từ bắt đầu bằng chữ ; từ giành ; từ gì ; từ mang nghĩa ; từ mà ; từ một ; từ ngữ ; từ ngữ đó ; từ nào ; từ này ; từ nên dùng ; từ thay thế ; từ thay ; từ thôi ; từ với ngữ ; từ vựng ; từ ; từ đó ; từ đấy ; từng từ ; vâng ; văn ; vơ ; với ; xin hứa ; ông ; đang mạo hiểm án tù ; đi thuật ; điều gì ; điều ; điệp ; đã hứa ; đã ; đó là từ ; đó ; đôi lời ; đúng từng ; đạo ta ; đạo ; đồn ; ̀ i biê ; ̀ i biê ́ ; ̀ m ; ̀ mô ; ̀ ng câu chữ ; ̀ tư ̀ ; ̀ ; ́ i ; ́ t ngôn cư ; ̃ no ; ̣ i ; ̣ t chư ̃ na ̀ o ; ứng nghiệm lời hứa ;
|
word
|
a ; biết lời ; biết nói gì ; biết ; báo tin ; báo ; bây ; bảo ; chuyê ; chuyện ; chút ; chút được ; chư ; chư ̃ mô ; chữ nào cả ; chữ nào ; chữ thôi ; chữ tín ; chữ ; chữ đó ; cám ; câu một của ; câu nói ; câu thôi ; câu trả lời ; câu ; câu được ; có gì ; có lời ; có tin nói ; có tin ; có từ ; cả ; của từ ; cứ điều gì ; danh từ ; dùng từ ; giao ; giûi ; giảng ; giới ; gì cả ; gì hết ; gì ; gọi là ; gọi nào ; gọi thôi ; gọi ; hai chữ ; hiãu ; hiểu ; hiệu ; hỏi ; hứa chứ ; hứa là ; hứa mà ; hứa thay ; hứa với ; hứa ; hứa đi ; hứa đó ; i uy ; iời ; khi ; kiến gì ; kiến thế ; kiến ; kĩ lời ; la ; liên lạc ; luận nào ; luận ; là từ ; lơ ; lơ ̀ i ; lơ ̀ ; lạc ; lại cho ; lại ; lấy lời ; lệnh tôi ; lệnh ; lịnh ; lời bảo đảm ; lời của anh ; lời của ; lời giải thích ; lời gì ; lời hứa ; lời lẽ ; lời miệng ; lời muốn nói ; lời nhắn ; lời nào cả ; lời nào của ; lời nào họ nói ; lời nào nữa ; lời nào ; lời nói có ; lời nói mình ; lời nói ; lời nầy ; lời phán ; lời thôi ; lời thề ; lời ; lời đã nói ; lời đó ; lời được ; muốn nghe ; muốn nói ; mô ; mô ̃ i tư ̀ ; mạng ; mạo hiểm án tù ; mấy từ ; một câu nói ; một từ ; ng tư ̀ ; ngay ; nghe lời ; nghe này ; nghe nói ; nghe tin ; nghe ; nghĩa của từ ; nghĩa ; ngôi lời ; ngôn ngữ ; ngôn ; ngữ nói ; ngữ ; ngữ âm ; nhất ; nhắn ; những gì ; những lời này ; những lời nói ; những lời ; những từ ; những điều ; no ; nào từ ; nó ; nói chuyện với anh ; nói chuyện với ; nói chuyện ; nói gì ; nói là ; nói lời nào ; nói lời ; nói một ; nói thôi ; nói từ ; nói với hắn ; nói với ; nói ; nói đôi điều ; nói được ứng ; nói đến ; nữa ; phi ; phán ; ra hiệu ; ra lời ; răng lời nào ; si ; sẽ ; t chư ̃ ; t lơ ̀ ; t ngôn cư ; t ; ta hứa ; ta nói ; thuật ; thôi ; thư ; thưa thốt gì ; thấy mcclane báo cáo gì ; thấy ; thậm ; thế giới ; thề mãi ; thề ; tin gì từ ; tin gì ; tin là ; tin lời ; tin nhắn ; tin những lời ; tin tức gì ; tin tức ; tin ; tin đồn ; tiếng gì mà ; tiếng gì ; tiếng gọi ; tiếng nào ; tiếng nói ; tiếng thôi ; tiếng ; tên ; tôi nghe nói ; tăm ; tư ; tư ̀ na ; tư ̀ na ̀ o ; tư ̀ ; từ bày tỏ ; từ bắt đầu bằng chữ ; từ giành ; từ gì ; từ mang nghĩa ; từ mà ; từ một ; từ ngữ ; từ ngữ đó ; từ nào ; từ này ; từ nên dùng ; từ thay thế ; từ thay ; từ thôi ; từ với ngữ ; từ ; từ đó ; từ đấy ; từng từ ; vâng ; văn ; vơ ; vơ ́ i ; với ; xin hứa ; đang mạo hiểm án tù ; đi thuật ; điều gì ; điều ; điệp ; đã hứa ; đã ; đó là từ ; đó ; đôi lời ; đúng từng ; đạo ta ; đạo ; đồn ; ̀ i biê ; ̀ i biê ́ ; ̀ mô ; ̀ ng câu chữ ; ̀ tư ̀ ; ̀ ; ́ t ngôn cư ; ̣ i uy ; ứng nghiệm lời hứa ;
|
May be synonymous with:
English | English |
word; intelligence; news; tidings
|
information about recent and important events
|
word; discussion; give-and-take
|
an exchange of views on some topic
|
word; parole; word of honor
|
a promise
|
word; logos; son
|
the divine word of God; the second person in the Trinity (incarnate in Jesus)
|
word; countersign; parole; password; watchword
|
a secret word or phrase known only to a restricted group
|
word; bible; book; christian bible; good book; holy scripture; holy writ; scripture; word of god
|
the sacred writings of the Christian religions
|
word; articulate; formulate; give voice; phrase
|
put into words or an expression
|
May related with:
English | Vietnamese |
cross-word
|
* danh từ
- ô chữ ((thường) in trên báo để đố vui) =cross-word puzzle+ trò chơi ô chữ |
head-word
|
* danh từ
- từ đầu (đề mục); từ đầu mục từ (ở từ điển) |
loan-word
|
* danh từ
- tự mượn |
nonce-word
|
* danh từ
- từ đặt ra để dùng trong trường hợp này |
swear-word
|
* danh từ
- câu chửi rủa, lời nguyền rủa |
word-book
|
* danh từ
- (ngôn ngữ học) từ vựng |
word-painting
|
* danh từ
- bài miêu tả |
word-perfect
|
* tính từ
- thuộc vai (của mình trong vở kịch) |
word-play
|
* danh từ
- lối chơi chữ |
word-splitting
|
* danh từ
- lối bẻ bai từng chữ, lối chẻ sợi tóc làm tư |
word-square
|
* danh từ
- ô chữ |
wording
|
* danh từ
- sự viết ra, cách viết; cách diễn tả =a different wording might make the meaning clearer+ viết cách khác có thể làm rõ nghĩa hơn - lời, từ |
alphabetic word
|
- (Tech) chữ cái
|
chargeable word
|
- (Tech) chữ phải trả tiền
|
computer word
|
- (Tech) chữ máy điện toán
|
computer word processor
|
- (Tech) bộ xử lý văn bản điện toán
|
computing word
|
- (Tech) từ điện toán
|
compuword = computer word
|
|
double word
|
- (Tech) từ đôi
|
double-word register
|
- (Tech) bộ ghi từ đôi
|
extended-precision word
|
- (Tech) từ có dộ chính xác nối dài
|
buzz-word
|
* danh từ
- thuật ngữ thông dụng |
counter-word
|
* danh từ
- sự phản kháng |
four-letter word
|
* danh từ
- tiếng chửi tục |
portmanteau word
|
* danh từ
- từ kết hợp (kết hợp những phần của hai chữ và nghĩa thành một chữ có nghĩa) |
vogue word
|
* danh từ
- từ thịnh hành, từ hiện đang hợp mốt |
vogue-word
|
* danh từ
- từ thịnh hành, từ hiện đang hợp mốt = 'accountability' is the current vogue-word in politics+'tinh thần trách nhiệm' là từ hợp mốt trong chính trị |
weasel word
|
* danh từ
- |
word processing
|
* danh từ
- (viết tắt: WP) sự xử lý văn bản |
word processor
|
* danh từ
- (viết tắt: WP) máy xử lý văn bản, trình xử lý văn bản |
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet