English to Vietnamese
Search Query: whinny
Best translation match:
English | Vietnamese |
whinny
|
* danh từ
- tiếng hí (ngựa) * nội động từ - hí (ngựa) * tính từ - lắm cây kim tước (khonh đất) |
Probably related with:
English | Vietnamese |
whinny
|
hí ; rên ;
|
whinny
|
hí ; rên ;
|
May be synonymous with:
English | English |
whinny; neigh; nicker; whicker
|
the characteristic sounds made by a horse
|
May related with:
English | Vietnamese |
whinny
|
* danh từ
- tiếng hí (ngựa) * nội động từ - hí (ngựa) * tính từ - lắm cây kim tước (khonh đất) |
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet