English-Vietnamese Online Translator
Write Word or Sentence (max 1,000 chars):

English to Vietnamese

Search Query: weariful

Best translation match:
English Vietnamese
weariful
* tính từ
- mệt nhọc; buồn chán; tẻ nhạt
- mệt mỏi; chán ngán

May related with:
English Vietnamese
wearied
* tính từ
- mệt, mệt mỏi, mệt nhọc
- chán, chán ngắt
weariedness
* danh từ
- sự mệt mỏi, sự mệt nhọc
- sự chán, sự chán ngắt
weariness
* tính từ
- sự mệt mỏi, sự mệt nhọc
=the weariness of the brain+ sự mệt óc
- sự chán ngắt
weary
* tính từ
- mệt, mệt mỏi, rã rời, mệt lử
=weary in body and mind+ mệt mỏi cả thể xác lẫn tinh thần
- chán, ngấy, chán ngắt
=to be weary of someone's complaints+ chán về những lời than phiền của người nào
* ngoại động từ
- làm cho mỏi mệt
- làm cho chán ngắt
* nội động từ
- trở nên mệt, mệt
!to weary for
- mong mỏi
=to weary for love+ tương tư
!to weary of
- chán
=to weary of doing something+ chán không muốn làm gì
wearies
* danh từ
- (thông tục) nỗi buồn; nỗi sầu muộn
= I am getting the evening wearies+chiều về, tôi thấy buồn rười rượi
weariful
* tính từ
- mệt nhọc; buồn chán; tẻ nhạt
- mệt mỏi; chán ngán
wearying
* tính từ
- mệt mỏi; buồn chán
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi: