English to Vietnamese
Search Query: weariful
Best translation match:
English | Vietnamese |
weariful
|
* tính từ
- mệt nhọc; buồn chán; tẻ nhạt - mệt mỏi; chán ngán |
May related with:
English | Vietnamese |
wearied
|
* tính từ
- mệt, mệt mỏi, mệt nhọc - chán, chán ngắt |
weariedness
|
* danh từ
- sự mệt mỏi, sự mệt nhọc - sự chán, sự chán ngắt |
weariness
|
* tính từ
- sự mệt mỏi, sự mệt nhọc =the weariness of the brain+ sự mệt óc - sự chán ngắt |
weary
|
* tính từ
- mệt, mệt mỏi, rã rời, mệt lử =weary in body and mind+ mệt mỏi cả thể xác lẫn tinh thần - chán, ngấy, chán ngắt =to be weary of someone's complaints+ chán về những lời than phiền của người nào * ngoại động từ - làm cho mỏi mệt - làm cho chán ngắt * nội động từ - trở nên mệt, mệt !to weary for - mong mỏi =to weary for love+ tương tư !to weary of - chán =to weary of doing something+ chán không muốn làm gì |
wearies
|
* danh từ
- (thông tục) nỗi buồn; nỗi sầu muộn = I am getting the evening wearies+chiều về, tôi thấy buồn rười rượi |
weariful
|
* tính từ
- mệt nhọc; buồn chán; tẻ nhạt - mệt mỏi; chán ngán |
wearying
|
* tính từ
- mệt mỏi; buồn chán |
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet