English to Vietnamese
Search Query: wearily
Best translation match:
English | Vietnamese |
wearily
|
* phó từ
- rất mệt, mệt lử, kiệt sức (nhất là do cố gắng hoặc chịu đựng) - không còn quan tâm đến, không còn hứng thú về cái gì; chán cái gì - gây ra mệt mỏi, gây ra buồn chán - tỏ ra mệt mỏi |
May be synonymous with:
English | English |
wearily; tiredly
|
in a weary manner
|
May related with:
English | Vietnamese |
wearily
|
* phó từ
- rất mệt, mệt lử, kiệt sức (nhất là do cố gắng hoặc chịu đựng) - không còn quan tâm đến, không còn hứng thú về cái gì; chán cái gì - gây ra mệt mỏi, gây ra buồn chán - tỏ ra mệt mỏi |
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet