English-Vietnamese Online Translator
Write Word or Sentence (max 1,000 chars):

English to Vietnamese

Search Query: warrant

Best translation match:
English Vietnamese
warrant
* danh từ
- sự cho phép; giấy phép
- lý do, lý do xác đáng (của việc làm, báo cáo...)
- sự bảo đảm (cho việc gì)
- lệnh, trát
=warrant of arrest+ lệnh bắt, trát bắt
=a warrant is out against someone+ có lệnh bắt ai
- (thương nghiệp) giấy chứng nhận
=warehouse (dock) warrant+ giấy chứng nhận có gửi hàng
- (tài chính) lệnh (trả tiền)
- (quân sự) bằng phong chuẩn uý
* ngoại động từ
- biện hộ cho
- đảm bảo, chứng thực
- cho quyền

Probably related with:
English Vietnamese
warrant
bảo đảm ; bảo đảm được ; chưa có ; chứng nhận ; cái trát tòa ; cái trát ; có ; giấy phép ; gì ; hạn ; hứa ; lệnh bắt ; lệnh khám xét ; lệnh toà ; lệnh ; nếu cô ; phép ; truy na ; truy na ̃ ; trát tòa ; được ; đảm bào ; đảm bảo ;
warrant
bảo đảm ; bảo đảm được ; chứng nhận ; cái trát tòa ; cái trát ; có ; giấy phép ; hạn ; hứa ; lệnh bắt ; lệnh khám xét ; lệnh toà ; lệnh ; phép ; trát tòa ; được ; đảm bào ; đảm bảo ;

May be synonymous with:
English English
warrant; stock warrant; stock-purchase warrant
a type of security issued by a corporation (usually together with a bond or preferred stock) that gives the holder the right to purchase a certain amount of common stock at a stated price
warrant; countenance; endorsement; imprimatur; indorsement; sanction
formal and explicit approval
warrant; guarantee; warrantee; warranty
a written assurance that some product or service will be provided or will meet certain specifications
warrant; justify
show to be reasonable or provide adequate ground for
warrant; guarantee
stand behind and guarantee the quality, accuracy, or condition of

May related with:
English Vietnamese
death-warrant
* danh từ
- lệnh hành hình, lệnh xử tử
- lệnh xoá bỏ một phong tục
distress-warrant
* danh từ
- (pháp lý) lệnh tịch biên
dividend-warrant
* danh từ
- phiếu lĩnh tiền lãi cổ phần
search-warrant
* danh từ
- giấy phép khám nhà
warrant-officer
* danh từ
- (quân sự) chuẩn uý; ông quản
warrantable
* tính từ
- có lý do, có lý do xác đáng
- đến tuổi săn được (hươu năm, sáu tuổi)
warrantee
* danh từ
- người được sự bảo đảm
warranter
* danh từ
- (pháp lý) người đứng bảo đảm
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi: