English to Vietnamese
Search Query: walrus
Best translation match:
English | Vietnamese |
walrus
|
* danh từ
- (động vật học) con moóc !a walrus moustache - râu mép quặp xuống |
May be synonymous with:
English | English |
walrus; sea horse; seahorse
|
either of two large northern marine mammals having ivory tusks and tough hide over thick blubber
|
May related with:
English | Vietnamese |
walrus
|
* danh từ
- (động vật học) con moóc !a walrus moustache - râu mép quặp xuống |
walrus moustache
|
* danh từ
- |
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet