English to Vietnamese
Search Query: vivification
Best translation match:
English | Vietnamese |
vivification
|
* danh từ
- sự làm cho hoạt động; sự làm cho có sức sống, sự làm cho có sinh khí |
May be synonymous with:
English | English |
vivification; animation; brio; invigoration; spiritedness
|
quality of being active or spirited or alive and vigorous
|
vivification; animation; invigoration
|
the activity of giving vitality and vigour to something
|
May related with:
English | Vietnamese |
vivification
|
* danh từ
- sự làm cho hoạt động; sự làm cho có sức sống, sự làm cho có sinh khí |
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet