English to Vietnamese
Search Query: vividness
Best translation match:
English | Vietnamese |
vividness
|
* danh từ
- tính chất chói lọi, tính chất sặc sỡ (ánh sáng, màu sắc) - tính chất đầy sức sống - tính chất sinh động, tính chất mạnh mẽ, tính chất sâu sắc |
May be synonymous with:
English | English |
vividness; color; colour
|
interest and variety and intensity
|
vividness; chroma; intensity; saturation
|
chromatic purity: freedom from dilution with white and hence vivid in hue
|
May related with:
English | Vietnamese |
vividness
|
* danh từ
- tính chất chói lọi, tính chất sặc sỡ (ánh sáng, màu sắc) - tính chất đầy sức sống - tính chất sinh động, tính chất mạnh mẽ, tính chất sâu sắc |
vividity
|
* danh từ
- tính chất sinh động, tính chất mạnh mẽ, tính chất sâu sắc - tính chất chói lọi, sặc sỡ, rực rỡ - sôi nổi, nhiệt tình, hoạt bát |
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet