English-Vietnamese Online Translator
Write Word or Sentence (max 1,000 chars):

English to Vietnamese

Search Query: vividity

Best translation match:
English Vietnamese
vividity
* danh từ
- tính chất sinh động, tính chất mạnh mẽ, tính chất sâu sắc
- tính chất chói lọi, sặc sỡ, rực rỡ
- sôi nổi, nhiệt tình, hoạt bát

May related with:
English Vietnamese
vividness
* danh từ
- tính chất chói lọi, tính chất sặc sỡ (ánh sáng, màu sắc)
- tính chất đầy sức sống
- tính chất sinh động, tính chất mạnh mẽ, tính chất sâu sắc
vividity
* danh từ
- tính chất sinh động, tính chất mạnh mẽ, tính chất sâu sắc
- tính chất chói lọi, sặc sỡ, rực rỡ
- sôi nổi, nhiệt tình, hoạt bát
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi: