English to Vietnamese
Search Query: viviparousness
Best translation match:
English | Vietnamese |
viviparousness
|
* danh từ
- (động vật học) đặc tính đẻ con - (thực vật học) đặc tính đẻ ánh trên thân |
May related with:
English | Vietnamese |
viviparity
|
* danh từ
- (động vật học) sự đẻ con (đối với sự đẻ trứng) - (thực vật học) sự đẻ ánh trên thân |
viviparous
|
* tính từ
- (động vật học) đẻ con (đối với đẻ trứng) - (thực vật học) đẻ ánh trên thân |
viviparousness
|
* danh từ
- (động vật học) đặc tính đẻ con - (thực vật học) đặc tính đẻ ánh trên thân |
viviparously
|
- xem viviparous
|
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet