English to Vietnamese
Search Query: vigil
Best translation match:
English | Vietnamese |
vigil
|
* danh từ
- sự thức khuya; sự thức để trông nom; sự thức để cầu kinh =to keep vigil over a sick child+ thức để trông nom đứa trẻ ốm - ngày ăn chay trước ngày lễ - (số nhiều) kinh cầu ban đêm |
Probably related with:
English | Vietnamese |
vigil
|
kinh cầu nguyện ; nguyện ; thức đêm ;
|
vigil
|
kinh cầu nguyện ; nguyện ; thức đêm ;
|
May be synonymous with:
English | English |
vigil; watch
|
the rite of staying awake for devotional purposes (especially on the eve of a religious festival)
|
May related with:
English | Vietnamese |
vigilance
|
* danh từ
- sự cảnh giác, sự thận trọng, sự cẩn mật =to show great vigilance+ tỏ ra cảnh giác cao, tỏ ra rất thận trọng =to lack vigilance+ thiếu cảnh giác, thiếu thận trọng - (y học) chứng mất ngủ |
vigilant
|
* tính từ
- cảnh giác, thận trọng, cẩn mật |
vigilante
|
* danh từ
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) uỷ viên uỷ ban trật tự ((xem) vigilance committee) |
vigilantism
|
- xem vigilante
|
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet