English-Vietnamese Online Translator
Write Word or Sentence (max 1,000 chars):

English to Vietnamese

Search Query: vigilante

Best translation match:
English Vietnamese
vigilante
* danh từ
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) uỷ viên uỷ ban trật tự ((xem) vigilance committee)

Probably related with:
English Vietnamese
vigilante
dân phòng ; gã tư hình ; hùng gì cả ; lũ thanh tra biên giới ; thanh tra biên giới ; trật tự viên ; tên tư hình ; tư hình ; tư hình đó ; ủy viên ;
vigilante
dân phòng ; giấu ; gã tư hình ; hùng gì cả ; lũ thanh tra biên giới ; thanh tra biên giới ; trật tự viên ; tên tư hình ; tư hình ; tư hình đó ; ủy viên ;

May be synonymous with:
English English
vigilante; vigilance man
member of a vigilance committee

May related with:
English Vietnamese
vigilante
* danh từ
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) uỷ viên uỷ ban trật tự ((xem) vigilance committee)
vigilante gang
* danh từ
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) uỷ ban trật tự (trong một tập thể tổ chức chưa tốt)
vigilantism
- xem vigilante
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi: