English to Vietnamese
Search Query: vigilance
Best translation match:
English | Vietnamese |
vigilance
|
* danh từ
- sự cảnh giác, sự thận trọng, sự cẩn mật =to show great vigilance+ tỏ ra cảnh giác cao, tỏ ra rất thận trọng =to lack vigilance+ thiếu cảnh giác, thiếu thận trọng - (y học) chứng mất ngủ |
Probably related with:
English | Vietnamese |
vigilance
|
cảnh giác ; cần phải cảnh giác ; phải cảnh giác ; tỉnh táo ; đề cao cảnh giác ;
|
vigilance
|
cảnh giác ; cần phải cảnh giác ; phải cảnh giác ; tỉnh táo ; đề cao cảnh giác ;
|
May be synonymous with:
English | English |
vigilance; alertness; wakefulness; watchfulness
|
the process of paying close and continuous attention
|
vigilance; watchfulness; weather eye
|
vigilant attentiveness
|
May related with:
English | Vietnamese |
vigilance
|
* danh từ
- sự cảnh giác, sự thận trọng, sự cẩn mật =to show great vigilance+ tỏ ra cảnh giác cao, tỏ ra rất thận trọng =to lack vigilance+ thiếu cảnh giác, thiếu thận trọng - (y học) chứng mất ngủ |
vigilance committee
|
* danh từ
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) uỷ ban trật tự (trong một tập thể tổ chức chưa tốt) |
vigilant
|
* tính từ
- cảnh giác, thận trọng, cẩn mật |
vigilante
|
* danh từ
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) uỷ viên uỷ ban trật tự ((xem) vigilance committee) |
vigilantism
|
- xem vigilante
|
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet