English-Vietnamese Online Translator
Write Word or Sentence (max 1,000 chars):

English to Vietnamese

Search Query: vicuna

Best translation match:
English Vietnamese
vicuna
* danh từ
- một loài động ở châu Mỹ, họ hàng với con lạc đà không bướu có lông mịn mượt mà
- lông của con vật đó (để may quần áo)

Probably related with:
English Vietnamese
vicuna
lông lạc đà ;
vicuna
lông lạc đà ;

May be synonymous with:
English English
vicuna; vicugna vicugna
small wild cud-chewing Andean animal similar to the guanaco but smaller; valued for its fleecy undercoat

May related with:
English Vietnamese
vicuna
* danh từ
- một loài động ở châu Mỹ, họ hàng với con lạc đà không bướu có lông mịn mượt mà
- lông của con vật đó (để may quần áo)
vicuña
lông lạc đà ;
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi: