English to Vietnamese
Search Query: boots
Best translation match:
English | Vietnamese |
boots
|
* danh từ
- người đánh giày (ở khách sạn) - người khuân hành lý (ở khách sạn) |
Probably related with:
English | Vietnamese |
boots
|
botts ; bốt này mất ; bốt ; chân ; con đường ; cần giày đi ; cởi giày ; dày ; giày ; giày ống ra nhé ; giày ống ; giầy ; không ; khởi động ; kích động ; quả tang ; đi bốt ; đi giày bốt ; đôi bót ; đôi bốt ; đôi giày bốt ; đôi giày ; đôi giầy này ; đôi giầy ; đôi hài ; đôi ủng ; đường ; đạp ; ủng làm ; ủng này ; ủng ; ủng ạ ;
|
boots
|
botts ; bốt này mất ; bốt ; chân ; con đường ; cần giày đi ; cởi giày ; dày ; giày ; giày ống ra nhé ; giày ống ; giầy ; không ; khởi động ; kích động ; quả tang ; đi bốt ; đi giày bốt ; đôi bót ; đôi bốt ; đôi giày bốt ; đôi giày ; đôi giầy này ; đôi giầy ; đôi hài ; đôi ủng ; đường ; đạp ; ủng làm ; ủng này ; ủng ; ủng ạ ;
|
May related with:
English | Vietnamese |
boot camp
|
* danh từ
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) trại huấn luyện lính thuỷ mới tuyển |
boot-tree
|
* danh từ
- cái nòng giày ống |
bootee
|
* danh từ
- giày ống nhẹ (của phụ nữ) - giày len (của trẻ con) |
boots
|
* danh từ
- người đánh giày (ở khách sạn) - người khuân hành lý (ở khách sạn) |
field-boot
|
* danh từ
- giày ống |
half-boot
|
* danh từ
- giày ống ngắn |
hessian boots
|
* danh từ
- giày ống cao cổ |
knee-boot
|
* danh từ
- giày ống (đến tận gần đầu gối) |
riding-boots
|
* danh từ
- giày ống đi ngựa |
shooting-boots
|
* danh từ số nhiều
- giày ống đi săn |
snow-boots
|
* danh từ số nhiều
- giày đi tuyết |
top-boot
|
* danh từ
- giày ống |
boot disk
|
- (Tech) đĩa khởi động
|
boot sector
|
- (Tech) cung khởi động
|
cold boot
|
- (Tech) nạp/mồi nguội
|
booted
|
- mang giầy kiểu nào đó
|
car-boot sale
|
* danh từ
- sự bán đi những thứ không cần dùng nữa |
gum-boots
|
* danh từ
- ủng cao su, giày ống cao su |
sea-boot
|
* danh từ
- giày/ ủng không thấm nước của thủy chủ |
water-boots
|
* danh từ số nhiều
- ủng cao su; ủng đi bùn |
wellington boot
|
* danh từ
- giày ủng bằng cao su không thấm nước, thường cao tới gần đầu gối |
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet