English-Vietnamese Online Translator
Write Word or Sentence (max 1,000 chars):

English to Vietnamese

Search Query: boost

Best translation match:
English Vietnamese
boost
* danh từ
- (thông tục) sự quảng cáo rùm beng (cho ai)
- sự tăng giá
- sự nổi tiếng
- (điện học) sự tăng thế
* ngoại động từ
- nâng lên, đưa lên
- quảng cáo rùm beng (cho ai)
- tăng giá
- làm cho nổi tiếng
- (điện học) tăng thế

Probably related with:
English Vietnamese
boost
bước tăng cường ; cú hích ; giúp ; giúp ư ; giật ; khuyến ; kích thích ; kích ; làm tăng cường ; làm tăng ; lên nào ; lên ; lợi ích ; lực ; nâng cao ; nâng ; nâng đỡ tinh thần ; sự thúc đẩy ; thúc đẩy mạnh mẽ ; thúc đẩy tăng trưởng ; thúc đẩy ; tăng cường ; tăng sự ; tăng ; tạo ; đầu tư mạnh mẽ ; đẩy mạnh ; đẩy ; để đi ; động lực ;
boost
cú hích ; giúp ; giúp ư ; giật ; khuyến ; kích thích ; kích ; làm tăng cường ; làm tăng ; lợi ích ; lực ; nâng cao ; nâng ; nâng đỡ tinh thần ; sự thúc đẩy ; thúc đẩy tăng trưởng ; thúc đẩy ; tăng cường ; tăng sự ; tăng ; tạo ; đầu tư mạnh mẽ ; đẩy mạnh ; đẩy ; để đi ; động lực ;

May be synonymous with:
English English
boost; encouragement
the act of giving hope or support to someone
boost; cost increase; hike; rise
an increase in cost
boost; enhance; heighten; hike; hike up; raise
increase
boost; advance; encourage; further; promote
contribute to the progress or growth of
boost; advance; bump up; supercharge
increase or raise

May related with:
English Vietnamese
bass boost
- (Tech) tăng (âm) trầm
bass-boost speaker
- (Tech) loa tăng trầm
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi: