English to Vietnamese
Search Query: unironed
Best translation match:
English | Vietnamese |
unironed
|
* tính từ
- không bị cùm, không bị xích - không được ủi, không được vuốt phẳng |
May be synonymous with:
English | English |
unironed; wrinkled
|
(of linens or clothes) not ironed
|
May related with:
English | Vietnamese |
unironed
|
* tính từ
- không bị cùm, không bị xích - không được ủi, không được vuốt phẳng |
unironically
|
- trạng từ
- một cách không mỉa mai |
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet