English-Vietnamese Online Translator
Write Word or Sentence (max 1,000 chars):

English to Vietnamese

Search Query: unextinguished

Best translation match:
English Vietnamese
unextinguished
* tính từ
- chưa tắt (đèn); chưa chấm dứt, chưa bị dập tắt
- chưa trả hết (nợ)

May related with:
English Vietnamese
unextinguishable
* tính từ
- không thể tắt, không thể dập tắt được
- không thể tiêu diệt được
unextinguished
* tính từ
- chưa tắt (đèn); chưa chấm dứt, chưa bị dập tắt
- chưa trả hết (nợ)
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi: