English to Vietnamese
Search Query: unesco
Best translation match:
English | Vietnamese |
unesco
|
* danh từ
- UNESCO ((viết tắt) của United Uations Educational, Scientific and Cultural Organization) tổ chức giáo dục, khoa học và văn hoá của Liên hiệp quốc |
May be synonymous with:
English | English |
unesco; united nations educational scientific and cultural organization
|
an agency of the United Nations that promotes education and communication and the arts
|
May related with:
English | Vietnamese |
unesco
|
* danh từ
- UNESCO ((viết tắt) của United Uations Educational, Scientific and Cultural Organization) tổ chức giáo dục, khoa học và văn hoá của Liên hiệp quốc |
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet