English to Vietnamese
Search Query: unequalable
Best translation match:
English | Vietnamese |
unequalable
|
* tính từ
- không ngang tài, không ngang sức - vô song |
May related with:
English | Vietnamese |
unequalled
|
* tính từ
- không ai bằng, không ai sánh kịp; vô địch, vô song =unequalled in heroism+ anh hùng không ai sánh kịp |
unequal exchange
|
- (Econ) Sự trao đổi không ngang bằng.
+ Nói một cách chính xác theo quan điểm của C.Mác, đó là sự trao đổi sản phẩm của các nền kinh tế phát triển với giá cao hơn giá trị lao động của chúng. |
unequalable
|
* tính từ
- không ngang tài, không ngang sức - vô song |
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet