English to Vietnamese
Search Query: unequability
Best translation match:
English | Vietnamese |
unequability
|
* danh từ
- tính chất không ổn định; tính chất không đều; tính chất thay đổi |
May related with:
English | Vietnamese |
unequal
|
* tính từ
- không bằng, không ngang, không đều =unequal parts+ những phần không đều nhau =unequal pulse+ mạch không đều - thật thường =unequal temper+ tính khí thất thường - không bình đẳng =unequal treaty+ hiệp ước không bình đẳng - không vừa sức, không kham nổi =to be unequal to doing something+ không kham nổi việc gì, không đủ sức làm việc gì - không đồng đều từ đầu đến cuối, đoạn hay đoạn dở (bài viết) |
unequalize
|
* ngoại động từ
- không làm bằng, không làm ngang - không gỡ hoà (bóng đá...) |
unequalled
|
* tính từ
- không ai bằng, không ai sánh kịp; vô địch, vô song =unequalled in heroism+ anh hùng không ai sánh kịp |
unequability
|
* danh từ
- tính chất không ổn định; tính chất không đều; tính chất thay đổi |
unequable
|
* tính từ
- không ổn định; không đều; thay đổi |
unequalable
|
* tính từ
- không ngang tài, không ngang sức - vô song |
unequally
|
- xem unequal
|
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet