English to Vietnamese
Search Query: uncharge
Best translation match:
English | Vietnamese |
uncharge
|
* ngoại động từ
- xử án trắng - trả (nợ) - ký nhận trả |
May related with:
English | Vietnamese |
uncharged
|
* tính từ
- không có gánh nặng, không chở hàng - (pháp lý) không bị buộc tội, không bị quy tội =thương uncharged for+ không mất tiền, không mất cước - không nạp đạn (súng) - (nghĩa bóng) không chịu, không gánh vác =uncharged with responsiblitity+ không chịu trách nhiệm |
uncharge
|
* ngoại động từ
- xử án trắng - trả (nợ) - ký nhận trả |
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet