English-Vietnamese Online Translator
Write Word or Sentence (max 1,000 chars):

English to Vietnamese

Search Query: uncharge

Best translation match:
English Vietnamese
uncharge
* ngoại động từ
- xử án trắng
- trả (nợ)
- ký nhận trả

May related with:
English Vietnamese
uncharged
* tính từ
- không có gánh nặng, không chở hàng
- (pháp lý) không bị buộc tội, không bị quy tội
=thương uncharged for+ không mất tiền, không mất cước
- không nạp đạn (súng)
- (nghĩa bóng) không chịu, không gánh vác
=uncharged with responsiblitity+ không chịu trách nhiệm
uncharge
* ngoại động từ
- xử án trắng
- trả (nợ)
- ký nhận trả
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi: