English-Vietnamese Online Translator
Write Word or Sentence (max 1,000 chars):

English to Vietnamese

Search Query: unchanged

Best translation match:
English Vietnamese
unchanged
* tính từ
- không thay đổi, như cũ, y nguyên

Probably related with:
English Vietnamese
unchanged
không hề thay đổi ; không thay đổi gì ; không thay đổi ; không đổi ; nguyên không đổi ; nó không hề thay đổi ; đã không thay đổi ;
unchanged
không hề thay đổi ; không thay đổi gì ; không thay đổi ; không đổi ; nguyên không đổi ; nó không hề thay đổi ; đã không thay đổi ;

May be synonymous with:
English English
unchanged; unaltered
remaining in an original state

May related with:
English Vietnamese
unchangeable
* tính từ
- không thay đổi
unchangeableness
* danh từ
- tính chất không thay đổi
unchanged
* tính từ
- không thay đổi, như cũ, y nguyên
unchanging
* tính từ
- không thay đổi, không đổi
unchangeability
* danh từ
- sự không thay đổi; tính chất không thay đổi
unchangeably
- xem unchangeable
unchangingness
- xem unchanging
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi: