English to Vietnamese
Search Query: unbridged
Best translation match:
English | Vietnamese |
unbridged
|
* tính từ
- chưa được bắc cầu; chưa có cầu bắc qua - chưa được giải quyết (sự tuyệt giao) |
May related with:
English | Vietnamese |
unbridgeable
|
* tính từ
- không thể bắt cầu, không qua được |
unbridged
|
* tính từ
- chưa được bắc cầu; chưa có cầu bắc qua - chưa được giải quyết (sự tuyệt giao) |
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet