English to Vietnamese
Search Query: unbreakable
Best translation match:
English | Vietnamese |
unbreakable
|
* tính từ
- không thể phá vỡ, không bẻ gãy được |
Probably related with:
English | Vietnamese |
unbreakable
|
không thể phá vỡ ; không vỡ ; không ; không được ;
|
unbreakable
|
bất khả bội ; không thể phá vỡ ; không vỡ ; không ; không được ;
|
May related with:
English | Vietnamese |
unbreakable
|
* tính từ
- không thể phá vỡ, không bẻ gãy được |
unbreakableness
|
- xem unbreakable
|
unbreakably
|
- xem unbreakable
|
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet