English to Vietnamese
Search Query: unbeknown
Best translation match:
English | Vietnamese |
unbeknown
|
* tính từ
- (thông tục) không (được) biết =he did it unbeknown to me+ nó làm việc đó mà tôi không biết |
May be synonymous with:
English | English |
unbeknown; unbeknownst
|
(usually used with `to') occurring or existing without the knowledge of
|
May related with:
English | Vietnamese |
unbeknown
|
* tính từ
- (thông tục) không (được) biết =he did it unbeknown to me+ nó làm việc đó mà tôi không biết |
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet