English-Vietnamese Online Translator
Write Word or Sentence (max 1,000 chars):

English to Vietnamese

Search Query: unbelievable

Best translation match:
English Vietnamese
unbelievable
* tính từ
- không thể tin được, khó tin (sự việc)

Probably related with:
English Vietnamese
unbelievable
anh thật hết thuốc ; chưa làm được ; có ; hay nhỉ ; hắn ; kho ́ tin ; khó tin ; khó ; không thể chịu được ; không thể tin cậy được ; không thể tin nổi ; không thể tin được ; không thể tưởng tượng nổi ; không tin nổi ; không tin được ; không ; như hắn ; phi thường ; ruồi bu ; thâ ̣ t kho ́ tin ; thê ̀ tin đươ ; thật khó tin ; thật không thể tin được ; thật không tin nổi ; thật không tin ; thật không tin được ; thật kinh người ; thật kinh ngạc ; thật phi thường ; thật ; thể tin đc ; thể tin được ; thể tưởng ; tin ; tin được ; tuyệt vời ; tuyệt ; đéo thể tin được ; đừng tin vào nó ;
unbelievable
anh thật hết thuốc ; chưa làm được ; có ; hay nhỉ ; hắn ; kho ́ tin ; khó tin ; khó ; không thể chịu được ; không thể tin cậy được ; không thể tin nổi ; không thể tin được ; không thể tưởng tượng nổi ; không tin nổi ; không tin được ; không ; như hắn ; nào tin được ; phi thường ; ruồi bu ; thê ̀ tin đươ ; thật khó tin ; thật không thể tin được ; thật không tin nổi ; thật không tin ; thật không tin được ; thật kinh người ; thật kinh ngạc ; thật phi thường ; thật ; thể tin đc ; thể tin được ; thể tưởng ; tin nhất ; tin ; tin được ; tuyệt vời ; tuyệt ; đéo thể tin được ; đừng tin vào nó ;

May be synonymous with:
English English
unbelievable; incredible
beyond belief or understanding
unbelievable; improbable; unconvincing; unlikely
having a probability too low to inspire belief

May related with:
English Vietnamese
unbelievable
* tính từ
- không thể tin được, khó tin (sự việc)
unbeliever
* danh từ
- người không tin
- người không tín ngưỡng
unbelieving
* tính từ
- không tin
- không tín ngưỡng
unbelievably
- xem unbelievable
unbelievingness
- xem unbelieving
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi: