English-Vietnamese Online Translator
Write Word or Sentence (max 1,000 chars):

English to Vietnamese

Search Query: tremendously

Best translation match:
English Vietnamese
tremendously
* phó từ
- ghê gớm, kinh khủng, khủng khiếp, dữ dội
- rất lớn, bao la, to lớn
- rất tốt, khác thường

Probably related with:
English Vietnamese
tremendously
cực kỳ ; sự là ; thảm hại ; vô cùng ;
tremendously
cực kỳ ; lưới ; thảm hại ; vô cùng ;

May be synonymous with:
English English
tremendously; all-fired; bloody; boiling; damn; drop-dead; enormously; extraordinarily; goddam; goddamn; goddamned; hellishly; hugely; infernally; inordinately; positively; precious; preciously; roaring; shockingly; staggeringly; stiff; whacking; whopping
extremely

May related with:
English Vietnamese
tremendous
* tính từ
- ghê gớm, kinh khủng, khủng khiếp, dữ dội
=a tremendous shock+ một chấn động khủng khiếp
=a tremendous storm+ một cơn bão dữ dội
- (thông tục) to lớn; kỳ lạ
=a tremendous success+ một thắng lợi to lớn
=to take tremendous trouble to...+ vất vả hết sức để..., chạy ngược chạy xuôi để...
tremendously
* phó từ
- ghê gớm, kinh khủng, khủng khiếp, dữ dội
- rất lớn, bao la, to lớn
- rất tốt, khác thường
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi: