English-Vietnamese Online Translator
Write Word or Sentence (max 1,000 chars):

English to Vietnamese

Search Query: tonight

Best translation match:
English Vietnamese
tonight
-night)
/tə'nait/
* phó từ & danh từ
- đêm nay, tối nay
=tonight it will rain+ đêm nay trời sẽ mưa
=tonight's radio news+ tin tức truyền thanh đêm nay

Probably related with:
English Vietnamese
tonight
ban tối ; buổi tiệc tối nay ; buổi tối hôm nay ; buổi tối nay ; buổi tối ; bốc ; bữa nay ; cho tối này ; cho đêm nay ; chính là đêm nay ; cruchot ; cô tối nay ; hiệp ; hát ; hôm nay của ; hôm nay ; hôn ngay đêm nay ; hồi tối ; i nay ; la ̀ đêm nay ; là tối nay ; lúc này ; lúc tối ; lúc ; mà tối nay ; mà ; mă ̣ t tô ́ i nay ; một đêm ; nay anh đến ; nay nhé ; nay ; ngay tối nay ; ngay đêm nay ; nghi ; ngày hôm nay ; ngủ ; nhé ; như tối nay ; nhưng tối nay ; nào cho đêm nay ; sau tối nay ; ta trong đêm nay ; thôi ; thể tối nay ; tic ; tiệc tối nay ; toi nay ; trong tô ; trong tối hôm nay ; trong tối nay ; trong đêm nay ; trời tối ; tô ́ i nay ; tôi nay ; tối bận ; tối gặp ; tối hôm nay ; tối mai ; tối nay chỉ ; tối nay có ; tối nay cũng ; tối nay mà ; tối nay má ; tối nay nhé ; tối nay rồi ; tối nay thì ; tối nay ; tối nay đã ; tối nay đó ; tối nay được ; tối ngay ; tối này ; tối qua ; tối rồi ; tối tối nay ; tối ; tối đêm nay ; tối đến ; tồn ; tới ; vào tối hôm nay ; vào tối nay ngay ; vào tối nay ; vào tối nay đấy ; vào tối ; vào đêm nay ; xe ; đêm nay nữa ; đêm nay ; đêm nay được ; đêm này ; đêm ; đêm đấy ; đên nay ; đó ; được ; đếm nay ; đến ; đến đêm ; ơ ; ơn đêm nay ; ̀ tô ́ i nay ; ̀ đêm nay ; ́ i nay ; ́ nghi ; ́ đêm nay ; ối nay ;
tonight
anh ; ban tối ; buô ; buổi tiệc tối nay ; buổi tối hôm nay ; buổi tối nay ; buổi tối ; bốc ; bữa nay ; cho tối này ; cho đêm nay ; chính là đêm nay ; chỉ làm ; chỉ ; cruchot ; cô tối nay ; giúp ; hiệp ; hát ; hôm nay của ; hôm nay ; hôn ngay đêm nay ; hồi tối ; i nay ; khăn ; la ̀ đêm nay ; là tối nay ; lúc này ; lúc tối ; lúc ; mong ; mà tối nay ; mà ; một đêm ; nay anh đến ; nay nhé ; nay ; ngay tối nay ; ngay đêm nay ; ngày hôm nay ; ngơi ; ngủ ; nhé ; như tối nay ; nhưng tối nay ; nàng ; nào cho đêm nay ; r ; sau tối nay ; sẻ ; ta trong đêm nay ; thôi ; thể tối nay ; tic ; tiệc tối nay ; toi nay ; trong tối hôm nay ; trong tối nay ; trong đêm nay ; trời tối ; tô ́ i nay ; tôi nay ; tệ ; tối bận ; tối gặp ; tối hôm nay ; tối mai ; tối nay chỉ ; tối nay có ; tối nay cũng ; tối nay mà ; tối nay má ; tối nay nhé ; tối nay rồi ; tối nay thì ; tối nay ; tối nay đã ; tối nay đó ; tối nay được ; tối nay đến phiên của ; tối nay đến phiên ; tối ngay ; tối này ; tối qua ; tối rồi ; tối tối nay ; tối ; tối đêm nay ; tối đến ; tồn ; tới ; tức ; vào tối hôm nay ; vào tối nay ngay ; vào tối nay ; vào tối nay đấy ; vào tối ; vào đêm nay ; vừa ; xe ; xức ; đã mong ; đêm nay nữa ; đêm nay ; đêm nay được ; đêm này ; đêm ; đêm đấy ; đên nay ; đó ; được ; đếm nay ; đến ; đến đêm ; ơ ; ơn đêm nay ; ̀ tô ́ i nay ; ̀ đêm nay ; ́ i nay ; ́ đêm nay ; ối nay ;

May related with:
English Vietnamese
tonight
-night)
/tə'nait/
* phó từ & danh từ
- đêm nay, tối nay
=tonight it will rain+ đêm nay trời sẽ mưa
=tonight's radio news+ tin tức truyền thanh đêm nay
tonight
ban tối ; buổi tiệc tối nay ; buổi tối hôm nay ; buổi tối nay ; buổi tối ; bốc ; bữa nay ; cho tối này ; cho đêm nay ; chính là đêm nay ; cruchot ; cô tối nay ; hiệp ; hát ; hôm nay của ; hôm nay ; hôn ngay đêm nay ; hồi tối ; i nay ; la ̀ đêm nay ; là tối nay ; lúc này ; lúc tối ; lúc ; mà tối nay ; mà ; mă ̣ t tô ́ i nay ; một đêm ; nay anh đến ; nay nhé ; nay ; ngay tối nay ; ngay đêm nay ; nghi ; ngày hôm nay ; ngủ ; nhé ; như tối nay ; nhưng tối nay ; nào cho đêm nay ; sau tối nay ; ta trong đêm nay ; thôi ; thể tối nay ; tic ; tiệc tối nay ; toi nay ; trong tô ; trong tối hôm nay ; trong tối nay ; trong đêm nay ; trời tối ; tô ́ i nay ; tôi nay ; tối bận ; tối gặp ; tối hôm nay ; tối mai ; tối nay chỉ ; tối nay có ; tối nay cũng ; tối nay mà ; tối nay má ; tối nay nhé ; tối nay rồi ; tối nay thì ; tối nay ; tối nay đã ; tối nay đó ; tối nay được ; tối ngay ; tối này ; tối qua ; tối rồi ; tối tối nay ; tối ; tối đêm nay ; tối đến ; tồn ; tới ; vào tối hôm nay ; vào tối nay ngay ; vào tối nay ; vào tối nay đấy ; vào tối ; vào đêm nay ; xe ; đêm nay nữa ; đêm nay ; đêm nay được ; đêm này ; đêm ; đêm đấy ; đên nay ; đó ; được ; đếm nay ; đến ; đến đêm ; ơ ; ơn đêm nay ; ̀ tô ́ i nay ; ̀ đêm nay ; ́ i nay ; ́ nghi ; ́ đêm nay ; ối nay ;
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi: