English to Vietnamese
Search Query: tipped
Best translation match:
English | Vietnamese |
tipped
|
* tính từ
- bịt đầu = tipped cigarettes+thuốc lá đầu lọc |
Probably related with:
English | Vietnamese |
tipped
|
cho ; ngươi ; tiền boa mà ; tính trước được chúng ta ; đã mách cho ; được nhắc đến ;
|
tipped
|
tiền boa mà ; tính trước được chúng ta ; đã mách cho ; được nhắc đến ;
|
May be synonymous with:
English | English |
tipped; atilt; canted; leaning; tilted
|
departing or being caused to depart from the true vertical or horizontal
|
May related with:
English | Vietnamese |
filter-tipped
|
* tính từ
- có đầu lọc (điếu thuốc lá) =filter-tipped cigarettes+ thuốc lá điếu có đầu lọc |
finger-tip
|
* danh từ
- đầu ngón tay !to have at one's finger-tips - (xem) to have at one's finger-ends ((xem) finger-ends) |
tip-car
|
* danh từ
- xe ben, xe có thùng lật (để đổ đất, rác...) |
tip-cart
|
* danh từ
- xe ba gác lật ngược |
tip-iron
|
* danh từ
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) cái móc lốp |
tip-off
|
* danh từ
- sự mách nước - lời mách nước |
tip-up
|
* tính từ
- lật lên được (ghế ngồi ở rạp hát) |
filter-tip
|
* danh từ
- đầu lọc của điếu thuốc lá |
tip-and-run
|
* danh từ
- cuộc tập kích (tấn công) chớp nhoáng (hay tip-and-run raid) |
tip-cat
|
* danh từ
- trò chơi đánh khăng |
tipped
|
* tính từ
- bịt đầu = tipped cigarettes+thuốc lá đầu lọc |
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet