English to Vietnamese
Search Query: tippling
Best translation match:
English | Vietnamese |
tippling
|
* danh từ
- thói hay uống rượu - sự nhấp rượu * tính từ - hay uống rượu, nghiện rượu |
May related with:
English | Vietnamese |
tipple
|
* danh từ
- rượu -(đùa cợt) thức uống =my favourite tippleis coca-cola+ thức uống tôi thích dùng là côca-côla * động từ - nghiện rượu - nhấp; uống (rượu) |
tippling
|
* danh từ
- thói hay uống rượu - sự nhấp rượu * tính từ - hay uống rượu, nghiện rượu |
tippling-house
|
* danh từ
- tửu quán |
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet