English to Vietnamese
Search Query: thoughtfully
Best translation match:
English | Vietnamese |
thoughtfully
|
* phó từ
- trầm ngâm; trầm tư; tư lự - có suy nghĩ, chín chắn, thận trọng - thâm trầm; sâu sắc (về cuốn sách, nhà văn, nhận xét ) - chu đáo; quan tâm; ân cần |
Probably related with:
English | Vietnamese |
thoughtfully
|
rất chu đáo ;
|
thoughtfully
|
rất chu đáo ;
|
May related with:
English | Vietnamese |
thoughtfully
|
* phó từ
- trầm ngâm; trầm tư; tư lự - có suy nghĩ, chín chắn, thận trọng - thâm trầm; sâu sắc (về cuốn sách, nhà văn, nhận xét ) - chu đáo; quan tâm; ân cần |
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet