English-Vietnamese Online Translator
Write Word or Sentence (max 1,000 chars):

English to Vietnamese

Search Query: though

Best translation match:
English Vietnamese
though
* liên từ
- dù, dù cho, mặc dù, dẫu cho
=though it was late we decided to go+ mặc dù đã muộn, chúng tôi vẫn quyết định đi
!as though
- dường như, như thể là
=he ran as though the devil were after him+ nó chạy như thể có ma đuổi
!even though
- (xem) even
!what though
- dù... đi nữa, dù cho
=what though the way is long+ dù đường có xa đi nữa
* phó từ
- tuy nhiên, tuy thế, tuy vậy; thế nhưng
=I believe him though+ tuy vậy tôi tin anh ấy
=he had promised to come, he didn't though+ nó đã hứa đến, thế nhưng nó không đến

Probably related with:
English Vietnamese
though
bạn ; bằng ; cho du ; cho du ̀ y ; cho du ̀ y ́ ; cho du ̀ ; cho dù là vậy ; cho dù ; cho ; chính ; chỉ ; chứ ; cành ; còn ; cũng là ; cũng được ; cả khi ; cả ; du ; du ̀ cho ; du ̀ ; dù cho ; dù chỉ ; dù gì ; dù là ; dù nghĩ rằng ; dù rằng ; dù sao cũng ; dù sao tôi ; dù sao vẫn ; dù sao ; dù sao đi nữa ; dù sao đi ; dù thế ; dù vậy ; dù zậy ; dù ; dù đó ; dường như ; dường ; dầu cho ; dầu vậy ; dầu ; dẫu cho ; dẫu rằng ta ; dẫu rằng ; dẫu sao ; dẫu vậy ; dẫu ; dẹp ; gia đình ; gì ; hi ; héo ; hê ́ t sư ; hợp ; jacob ; khi ; khi đó ; khá ; không tiện ; không ; lim ; lo lắng ; luôn ; là việc ; là ; làm thế ; lúa ; lúc ; lắm ; lẽ ; m ; muốn xem ; mà dù sao ; mà ; mình ; mù ; mă ̣ c du ; mă ̣ c du ̀ ; mặc dù là ; mặc dù thế ; mặc dù vậy ; mặc dù ; mặc dầu ; mặt ; một điều ; nah ; nghĩ cho ; nghĩ là ; nghĩ rằng ; nghĩ xem ; nghĩ ; nghĩ đấy ; người dầu ; nhiên ; nhé ; như ; nhưng cũng ; nhưng du ̀ sao ; nhưng dù sao ; nhưng dù ; nhưng lại ; nhưng trong ; nhưng ; nó sẽ ; nó ; nếu ; nữa ; okay ; phải không ; phải nghĩ ; phải ; quan ; quê chưa ; quả ; rằng ; rừng ; sao ; thiết nghĩ ; thomas ; thâ ; thì dầu ; thì dẫu có ; thì dẫu ; thì ; thưa ; thật ra ; thật ; thế nhưng ; thế ; thể dù ; thể là ; thể ta ; thể ; trong lúc này ; trong lúc ; trong ; tuy nhiên ; tuy rằng ; tuy thế vẫn là ; tuy vậy ; tuy ; tôi nghĩ vậy ; tôi ; tưởng rằng ; tưởng ; tệ ; vâ ; vì chính ; vì các ; vì dầu ; vì ; vẫn ; vẻ ; yeah ; ðức ; đâu ; đó chứ ; đó ; đúng không ; đúng ; đường ; được chứ ; được rằng ; được ; đấy ; đồng ; ́ m ;
though
bạn ; bằng ; c du ; c du ̀ ; cho du ; cho du ̀ y ; cho du ̀ y ́ ; cho du ̀ ; cho dù ; chính ; chỉ ; chứ ; cành ; còn ; cũng ; cũng được ; cả khi ; cả ; du ; du ̀ cho ; du ̀ ; dù cho ; dù chỉ ; dù gì ; dù là ; dù nghĩ rằng ; dù rằng ; dù sao cũng ; dù sao tôi ; dù sao vẫn ; dù sao ; dù sao đi nữa ; dù sao đi ; dù thế ; dù vậy ; dù ; dù đó ; dường như ; dường ; dầu cho ; dầu vậy ; dầu ; dẫu cho ; dẫu rằng ta ; dẫu rằng ; dẫu sao ; dẫu vậy ; dẫu ; dẹp ; gia đình ; gì mới ; hank ; hi ; héo ; hê ́ t sư ; hợp ; jacob ; khi ; khi đó ; khuyên ; không tiện ; không ; la ; lim ; lo lắng ; luôn ; là việc ; là ; làm thế ; lô ; lúa ; lúc ; lấy ; lắm ; lẽ ; m ; muốn xem ; mà dù sao ; mà ; mình ; mù ; mă ̣ c du ; mă ̣ c du ̀ ; mặc dù là ; mặc dù thế ; mặc dù vậy ; mặc dù ; mặc dầu ; mặt ; một điều ; nah ; nghĩ cho ; nghĩ là ; nghĩ rằng ; nghĩ xem ; nghĩ ; nghĩ đấy ; nhung ; nhé ; như ; nhưng cũng ; nhưng du ̀ sao ; nhưng dù sao ; nhưng dù ; nhưng lại ; nhưng trong ; nhưng ; nó sẽ ; nó ; nếu ; nữa ; okay ; phải không ; phải nghĩ ; phải ; quan ; quê chưa ; quả ; rằng ; rốt ; rừng ; thiết nghĩ ; thomas ; thâ ; thâ ̣ ; thê ; thì dầu ; thì dẫu có ; thì dẫu ; thì ; thú ; thưa ; thật ra ; thật ; thế nhưng ; thế ; thể dù ; thể là ; thể ta ; thể ; trong lúc này ; trong lúc ; trươ ; tuy nhiên ; tuy rằng ; tuy thế vẫn là ; tuy vậy ; tuy ; tôi nghĩ vậy ; tôi ; tưởng rằng ; tưởng ; tận ; tệ ; tới tận ; vì chính ; vì các ; vì dầu ; vì ; vẫn ; vẻ ; yeah ; ðức ; đâu ; đó chứ ; đó ; đúng không ; đúng ; đươ ; đươ ̣ ; đường ; được chứ ; được rằng ; được ; đấy ; đồng ; đổi ; ̀ m ; ̀ thâ ; ̀ thâ ̣ ; ́ m ; ̣ c du ; ̣ c du ̀ ;

May related with:
English Vietnamese
though
* liên từ
- dù, dù cho, mặc dù, dẫu cho
=though it was late we decided to go+ mặc dù đã muộn, chúng tôi vẫn quyết định đi
!as though
- dường như, như thể là
=he ran as though the devil were after him+ nó chạy như thể có ma đuổi
!even though
- (xem) even
!what though
- dù... đi nữa, dù cho
=what though the way is long+ dù đường có xa đi nữa
* phó từ
- tuy nhiên, tuy thế, tuy vậy; thế nhưng
=I believe him though+ tuy vậy tôi tin anh ấy
=he had promised to come, he didn't though+ nó đã hứa đến, thế nhưng nó không đến
though
bạn ; bằng ; cho du ; cho du ̀ y ; cho du ̀ y ́ ; cho du ̀ ; cho dù là vậy ; cho dù ; cho ; chính ; chỉ ; chứ ; cành ; còn ; cũng là ; cũng được ; cả khi ; cả ; du ; du ̀ cho ; du ̀ ; dù cho ; dù chỉ ; dù gì ; dù là ; dù nghĩ rằng ; dù rằng ; dù sao cũng ; dù sao tôi ; dù sao vẫn ; dù sao ; dù sao đi nữa ; dù sao đi ; dù thế ; dù vậy ; dù zậy ; dù ; dù đó ; dường như ; dường ; dầu cho ; dầu vậy ; dầu ; dẫu cho ; dẫu rằng ta ; dẫu rằng ; dẫu sao ; dẫu vậy ; dẫu ; dẹp ; gia đình ; gì ; hi ; héo ; hê ́ t sư ; hợp ; jacob ; khi ; khi đó ; khá ; không tiện ; không ; lim ; lo lắng ; luôn ; là việc ; là ; làm thế ; lúa ; lúc ; lắm ; lẽ ; m ; muốn xem ; mà dù sao ; mà ; mình ; mù ; mă ̣ c du ; mă ̣ c du ̀ ; mặc dù là ; mặc dù thế ; mặc dù vậy ; mặc dù ; mặc dầu ; mặt ; một điều ; nah ; nghĩ cho ; nghĩ là ; nghĩ rằng ; nghĩ xem ; nghĩ ; nghĩ đấy ; người dầu ; nhiên ; nhé ; như ; nhưng cũng ; nhưng du ̀ sao ; nhưng dù sao ; nhưng dù ; nhưng lại ; nhưng trong ; nhưng ; nó sẽ ; nó ; nếu ; nữa ; okay ; phải không ; phải nghĩ ; phải ; quan ; quê chưa ; quả ; rằng ; rừng ; sao ; thiết nghĩ ; thomas ; thâ ; thì dầu ; thì dẫu có ; thì dẫu ; thì ; thưa ; thật ra ; thật ; thế nhưng ; thế ; thể dù ; thể là ; thể ta ; thể ; trong lúc này ; trong lúc ; trong ; tuy nhiên ; tuy rằng ; tuy thế vẫn là ; tuy vậy ; tuy ; tôi nghĩ vậy ; tôi ; tưởng rằng ; tưởng ; tệ ; vâ ; vì chính ; vì các ; vì dầu ; vì ; vẫn ; vẻ ; yeah ; ðức ; đâu ; đó chứ ; đó ; đúng không ; đúng ; đường ; được chứ ; được rằng ; được ; đấy ; đồng ; ́ m ;
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi: