English-Vietnamese Online Translator
Write Word or Sentence (max 1,000 chars):

English to Vietnamese

Search Query: thought

Best translation match:
English Vietnamese
thought
* thời quá khứ & động tính từ quá khứ của think
* danh từ
- sự suy nghĩ, sự ngẫm nghĩ, sự nghĩ ngợi, sự trầm tư
=to be lost (wrapped, absorbed) in thought+ suy nghĩ miên man tư lự
- ý nghĩ, tư tưởng
=to read someone's thoughts+ đoán được ý nghĩ của ai
=a thought struck me+ tôi chợt có ý nghĩ, một ý nghĩ thoáng trong óc tôi
=a noble thought+ tư tưởng cao đẹp
- ý, ý, kiến, ý định, ý muốn
=to speak one's thought+ nói rõ ý kiến của mình ra
- sự lo lắng, sự bận tâm, sự quan tâm
=the doctor is full of thought for the patient+ người bác sĩ hết lòng lo lắng quan tâm đến người bệnh
- một tí, một chút
=the colour is a thought too dark+ màu hơi sẫm một tí
![as] quick as thought
- nhanh như chớp
!at the thought of
- khi nghĩ đến
!on second thoughts
- sau khi suy đi tính lại
=second thoughts are best+ có suy nghĩ kỹ có hơn
!want of thought
- sự thiếu suy nghĩ

Probably related with:
English Vietnamese
thought
a nghi ̃ ; anh nghĩ ; anh tươ ; anh ; biết là ; biết rằng ; biết ; bèn nghĩ ; bản mà ; bảo ; bận ; bố ; bởi vì ; cho dù ; cho là ; cho ră ; cho rằng như ; cho rằng ; cho ; chung ; chính ; chú ; chắc là ; chắc ; chẳng ; chỉ nghĩ rằng ; chỉ nghĩ ; chợt nghĩ ; coi là ; coi ; coi đó ; còn nghĩ ; còn tưởng ; còn ; có lẽ ; có nghĩ ; có thể nghĩ ; có ; cô nghĩ ; cũng biết ; cũng khinh ; cũng nghĩ là ; cũng nghĩ rằng ; cũng nghĩ ; cũng tưởng ; cũng ; cũng đoán ; cũng đã nghĩ là ; cũng đã nghĩ ; cũng đã từng nghĩ là ; cũng đã từng nghĩ ; cư ́ nghi ̃ ; cư ́ tươ ; cư ́ tươ ̉ ng ; cư ́ tươ ̉ ; cảm thấy ; cảm tưởng ; cần ; cứ nghĩ anh đã ; cứ nghĩ là ; cứ nghĩ ; cứ nghĩ ít nhất thì ; cứ nghĩ ít nhất ; cứ nghĩa là ; cứ ngỡ ; cứ tưởng là ; cứ tưởng rằng ; cứ tưởng ; cứ ; dc duy nghĩ ; dc nghĩ ; dung ; duy ; dù ; e ; em đã nghĩ ; gan ; giác như ; giải pháp ; ho ; hình như ; hẵn ; lang ; lo ; luôn cho ; luôn nghĩ ; là người ; là tôi ; là ; lường ; lại cho rằng ; lại cứ tưởng ; lại nghĩ là ; lại nghĩ ; lại thấy ; lại tưởng ; lại ; lầm ; lẩn trốn ; lẽ ; mang cho ; mong ; muốn nghĩ ; muốn ; mà ; mâ ; mình tưởng ; mẹ nghĩ ; mọi ; mới nghĩ rằng ; mới nghĩ ; ng chung ; ng nghi ̃ ; ng ; ngh ; nghe thấy ; nghi ngờ ; nghi ; nghi ̃ la ; nghi ̃ la ̀ ; nghi ̃ ră ; nghi ̃ ră ̀ ng ; nghi ̃ ră ̀ ; nghi ̃ rằng ; nghi ̃ ; nghi ̃ đa ̃ ; nghì là ; nghì ; nghĩ chính ; nghĩ chắc là ; nghĩ chắc ; nghĩ có thể ; nghĩ có ; nghĩ cơ chứ ; nghĩ giây ; nghĩ gì ; nghĩ kĩ ; nghĩ luôn ; nghĩ là anh ; nghĩ là biết ; nghĩ là biết đâu ; nghĩ là thế ; nghĩ là ; nghĩ làm ; nghĩ lại ; nghĩ mình ; nghĩ ngợi ; nghĩ như ; nghĩ ra ; nghĩ rằng là ; nghĩ rằng ; nghĩ sao ; nghĩ sâu ; nghĩ sẽ ; nghĩ thầm ; nghĩ thế ; nghĩ tính ; nghĩ tôi ; nghĩ tưởng ; nghĩ tới phải ; nghĩ tới ; nghĩ vậy ; nghĩ về ; nghĩ ; nghĩ ông sống được bao lâu ; nghĩ ý ; nghĩ đi ; nghĩ đã ; nghĩ đó ; nghĩ đến tôi ; nghĩ đến ; nghĩ đỗ ; nghĩa là ; nghĩa ; nghỉ ; nghị ; người ta cho ; ngẫm ; ngờ ; ngỡ là ; ngỡ rằng ; ngỡ ; nh đa ̃ nghi ̃ ; nhghĩ ; nhiên ; nhĩ ; như là ; như ; nhầm ; nhận ra rằng ; nhận ; nhớ là ; nhớ ; nhủ ; nào nghĩ ; nói ; pha ; phải bận ; phải không ; phải ; quan niệm ; quan ; quyết định ; ra giải pháp ; ra rằng ; rất ; rằng như ; rằng ; sao ; sau ; suy gẫm ; suy nghi ̃ ; suy nghĩ của ; suy nghĩ không ; suy nghĩ lại ; suy nghĩ rằng ; suy nghĩ thế này ; suy nghĩ thế ; suy nghĩ ; suy ngẫm ; suy ; suy đoán ; suy ́ ; sắp ; sẽ nghĩ ; sẽ như ; sẽ ; sống ; sợ ; ta cho ; ta coi ; ta nghĩ rằng ; ta đã nghĩ ; tao nghĩ ; theo ; thoáng nghĩ ; thì cho rằng ; thì nghĩ là ; thì nghĩ rằng ; thì nghĩ ; thích vì ; thích ; thích đó ; thấy rằng ; thấy ; thế mà tôi tưởng ; thể nghi ngờ ; thể nghĩ ; thể ; thứ ; tin là ; tin rằng ; tin ; tin được ; toan ; trước ; tu ; tuy nhiên ; tuởng rằng ; tâm tưởng ; tính ; tôi cho rằng ; tôi còn tưởng ; tôi cũng nghĩ ; tôi nghi ; tôi nghi ̃ ; tôi nghĩ là ; tôi nghĩ ; tôi nghĩ ở ; tôi nhầm ; tôi tưởng là ; tôi tưởng ; tôi ; tôi đa ̃ nghi ; tüªng ; tư duy ; tư tưởng nữa ; tư tưởng ; tư ; tư ̀ ng nghĩ ; tươ ; tươ ̉ ng ; tươ ̉ ; tường là ; tường ; tưởng hôm ; tưởng là ; tưởng lâu ; tưởng như ; tưởng rằng ; tưởng thế ; tưởng tưởng ; tưởng tượng ; tưởng ; tưởng ý ; tưởng đã ; tưởng đến ; tấởng ; tặng ; tớ nghĩ ; tới ; tục ; từng nghĩ nữa ; từng nghĩ rằng ; từng nghĩ ; từng tưởng tượng ; từng ; tự hỏi ; tự nghĩ ; tự ; u ; vào ; vì vậy ; vì ; vư ; vẫn nghĩ là ; vẫn nghĩ rằng ; vẫn nghĩ ; vẫn ngẫm nghĩ ; vẫn tưởng là ; vậy mà tôi cứ nghĩ ; vậy ; về suy nghĩ ; về ; về đột ; xem ; y nghi ̃ ; ý của tôi ; ý kiến của ; ý kiến thế ; ý kiến ; ý nghĩ còn chưa ; ý nghĩ ; ý tưởng ; ý tưởng đó ; ý ; ý định ; đa ̃ nghi ̃ ; đa ̃ suy nghĩ ; đa ̃ ; đang nghĩ ; đang ; điều ; đoa ; đoa ́ n ; đoa ́ ; đoán thể nào ; đoán thể ; đoán ; đã biết ; đã coi ; đã nghi ̃ ; đã nghì ; đã nghĩ là ; đã nghĩ rằng ; đã nghĩ thế ; đã nghĩ ; đã ngờ ; đã suy nghĩ ; đã thầm nghĩ ; đã tin ; đã tính ; đã tưởng là ; đã tưởng rằng ; đã tưởng ; đã từng nghĩ rằng ; đã từng nghĩ ; đã ; đã đoán trước sẽ như ; đã đoán trước sẽ ; đôi khi ; được cho ; được nghĩ ; đầu nghĩ ; đến ; đều nghĩ ; định ; ̀ a nghi ̃ ; ̀ nghi ̃ ră ; ̀ nghi ̃ ; ̀ nh đa ̃ nghi ̃ ; ́ cho ; ́ cư ́ nghi ̃ ; ́ ng chung ; ́ ng nghi ̃ ; ́ nghi ; ́ nghi ̃ ; ́ suy nghi ̃ ; ́ tươ ; ́ tươ ̉ ng ; ́ tươ ̉ ; ́ y nghi ̃ ; ̃ suy tư ; ̃ ; ̉ nghi ̃ la ; ̉ nghi ̃ la ̀ ; ̉ nghi ̃ ; ̣ nghi ̃ ; ổng nghĩ ;
thought
a nghi ̃ ; anh nghĩ ; anh tươ ; anh ; biết là ; biết rằng ; biết ; bèn nghĩ ; bản mà ; bảo ; bận ; bố ; bởi vì ; cho dù ; cho là ; cho ră ; cho rằng như ; cho rằng ; cho ; chung ; chuyên ; chính ; chú ; chắc là ; chắc ; chẳng sống ; chẳng ; chỉ nghĩ rằng ; chỉ nghĩ ; chợt nghĩ ; coi là ; coi ; còn nghĩ ; còn tưởng ; còn ; có lẽ ; có nghĩ ; có thể nghĩ ; có ; cô nghĩ ; cũng biết ; cũng khinh ; cũng nghĩ là ; cũng nghĩ rằng ; cũng nghĩ ; cũng tưởng ; cũng ; cũng đoán ; cũng đã nghĩ là ; cũng đã nghĩ ; cũng đã từng nghĩ là ; cũng đã từng nghĩ ; cư ́ nghi ̃ ; cư ́ tươ ; cư ́ tươ ̉ ng ; cư ́ tươ ̉ ; cảm thấy ; cảm tưởng ; cần ; cứ nghĩ anh đã ; cứ nghĩ là ; cứ nghĩ ; cứ nghĩ ít nhất thì ; cứ nghĩ ít nhất ; cứ nghĩa là ; cứ ngỡ ; cứ tưởng là ; cứ tưởng rằng ; cứ tưởng ; cứ ; dc duy nghĩ ; dc nghĩ ; dung ; duy ; dù ; e ; em đã nghĩ ; gan ; giác như ; giác ; giải pháp ; giải ; gòn ; ho ; hình như ; hẵn ; khép ; kim ; lang ; lo ; luôn cho ; luôn nghĩ ; là ; lường ; lại cho rằng ; lại cứ tưởng ; lại nghĩ là ; lại nghĩ ; lại thấy ; lại tưởng ; lầm ; lẩn trốn ; lắng mà ; lắng ; lẽ ; mang cho ; mong ; muốn nghĩ ; muốn ; mà ; mình tưởng ; mặc ; mẹ nghĩ ; mọi ; mới nghĩ rằng ; mới nghĩ ; ng chung ; ng nghi ̃ ; ng ; ngh ; nghe thấy ; nghi ngờ ; nghi ; nghi ̃ la ; nghi ̃ la ̀ ; nghi ̃ ră ; nghi ̃ ră ̀ ng ; nghi ̃ ră ̀ ; nghi ̃ rằng ; nghi ̃ ; nghi ̃ đa ̃ ; nghiêm ; nghì là ; nghì ; nghĩ chính ; nghĩ chắc là ; nghĩ chắc ; nghĩ có thể ; nghĩ có ; nghĩ cơ chứ ; nghĩ giây ; nghĩ gì ; nghĩ kĩ ; nghĩ luôn ; nghĩ là anh ; nghĩ là biết ; nghĩ là biết đâu ; nghĩ là thế ; nghĩ là ; nghĩ làm ; nghĩ lại ; nghĩ mình ; nghĩ ngợi ; nghĩ như ; nghĩ ra ; nghĩ rằng là ; nghĩ rằng ; nghĩ sao ; nghĩ sâu ; nghĩ sẽ ; nghĩ thầm ; nghĩ thế ; nghĩ tính ; nghĩ tôi ; nghĩ tưởng ; nghĩ tới phải ; nghĩ tới ; nghĩ vậy ; nghĩ về ; nghĩ ; nghĩ ý ; nghĩ đi ; nghĩ đã ; nghĩ đó ; nghĩ đến tôi ; nghĩ đến ; nghĩ đỗ ; nghĩa là ; nghĩa ; nghỉ ; nghị ; người ta cho ; ngẫm ; ngờ ; ngỡ là ; ngỡ rằng ; ngỡ ; nh đa ̃ nghi ̃ ; nhghĩ ; nhiên ; nhĩ ; như là ; như ; nhầm ; nhận ra rằng ; nhận ; nhớ là ; nhớ ; nhủ ; niệm của ; niệm ; nào nghĩ ; nói ; pha ; phải bận ; phải không ; phải ; quan niệm ; quan ; quyết định ; ra giải pháp ; ra rằng ; rất ; rằng như ; rằng ; sao ; sau ; suy gẫm ; suy nghi ̃ ; suy nghĩ của ; suy nghĩ không ; suy nghĩ lại ; suy nghĩ rằng ; suy nghĩ thế này ; suy nghĩ thế ; suy nghĩ ; suy ngẫm ; suy ; suy đoán ; suy ́ ; sương ; sắp ; sẽ nghĩ ; sẽ như ; sẽ ; sợ ; ta cho ; ta coi ; ta nghĩ rằng ; ta đã nghĩ ; tao nghĩ ; theo ; thoáng nghĩ ; thì cho rằng ; thì nghĩ là ; thì nghĩ rằng ; thì nghĩ ; thích vì ; thấy rằng ; thấy ; thế mà tôi tưởng ; thể nghi ngờ ; thể nghĩ ; thể ; thứ ; thực ; tin là ; tin rằng ; tin ; tin được ; toan ; trộn ; tu ; tuy nhiên ; tuởng rằng ; táo ; tâm tưởng ; tính ; tôi cho rằng ; tôi còn tưởng ; tôi cũng nghĩ ; tôi nghi ; tôi nghi ̃ ; tôi nghĩ là ; tôi nghĩ ; tôi nghĩ ở ; tôi nhầm ; tôi tưởng là ; tôi tưởng ; tôi ; tôi đa ̃ nghi ; tüªng ; tư duy ; tư tưởng nữa ; tư tưởng ; tư ; tư ̀ ng nghĩ ; tươ ; tươ ̉ ng ; tươ ̉ ; tường là ; tường ; tưởng hôm ; tưởng là ; tưởng lâu ; tưởng như ; tưởng rằng ; tưởng thế ; tưởng tưởng ; tưởng tượng ; tưởng ; tưởng ý ; tưởng đã ; tưởng đến ; tấởng ; tặng ; tớ nghĩ ; tới ; tục ; từng nghĩ nữa ; từng nghĩ rằng ; từng nghĩ ; từng tưởng tượng ; từng ; tự hỏi ; tự nghĩ ; tự ; u ; va ; vào ; vì vậy ; vì ; vư ; vẫn nghĩ là ; vẫn nghĩ rằng ; vẫn nghĩ ; vẫn ngẫm nghĩ ; vẫn tưởng là ; vậy mà tôi cứ nghĩ ; vậy ; về suy nghĩ ; về ; về đột ; vọng ; vực ; xem ; y nghi ̃ ; óc ; ý của tôi ; ý kiến của ; ý kiến thế ; ý kiến ; ý nghĩ còn chưa ; ý nghĩ ; ý tưởng ; ý tưởng đó ; ý ; ý định ; đa ̃ nghi ̃ ; đa ̃ suy nghĩ ; đang nghĩ ; đang ; điều ; đoa ; đoa ́ n ; đoa ́ ; đoán thể nào ; đoán thể ; đoán ; đã biết ; đã coi ; đã nghi ̃ ; đã nghì ; đã nghĩ là ; đã nghĩ rằng ; đã nghĩ thế ; đã nghĩ ; đã ngờ ; đã suy nghĩ ; đã thầm nghĩ ; đã tính ; đã tưởng là ; đã tưởng rằng ; đã tưởng ; đã từng nghĩ rằng ; đã từng nghĩ ; đã ; đã đoán trước sẽ như ; đã đoán trước sẽ ; đôi khi ; được nghĩ ; được ; đầu nghĩ ; đến ; đều nghĩ ; địch ; định ; ước ; ̀ a nghi ̃ ; ̀ nghi ̃ ră ; ̀ nghi ̃ ; ́ cho ; ́ cư ́ nghi ̃ ; ́ ng chung ; ́ ng nghi ̃ ; ́ nghi ; ́ nghi ̃ ; ́ suy nghi ̃ ; ́ tươ ; ́ tươ ̉ ng ; ́ tươ ̉ ; ́ y nghi ̃ ; ̃ cho ; ̃ suy tư ; ̉ nghi ̃ la ; ̉ nghi ̃ la ̀ ; ̉ nghi ̃ ; ̣ nghi ̃ ; ổng nghĩ ;

May be synonymous with:
English English
thought; idea
the content of cognition; the main thing you are thinking about
thought; cerebration; intellection; mentation; thinking; thought process
the process of using your mind to consider something carefully
thought; opinion; persuasion; sentiment; view
a personal belief or judgment that is not founded on proof or certainty

May related with:
English Vietnamese
thoughtful
* tính từ
- ngẫm nghĩ, trầm tư, tư lự
- có suy nghĩ, chín chắn, thận trọng
- thâm trầm, sâu sắc
=a thoughtful book+ một cuốn sách sâu sắc
- ân cần, lo lắng, quan tâm
=to be thoughtful of others+ quan tâm đến người khác
thoughtfulness
* danh từ
- sự ngẫm nghĩ, sự nghĩ ngợi, sự trầm tư, sự tư lự
- tính có suy nghĩ, tính chín chắn, tính thận trọng
- sự ân cần, sự lo lắng, sự quan tâm
well-thought-of
* tính từ
- được tiếng tốt; được quý trọng
thought-reader
* danh từ
- người đọc được ý nghĩ của người khác; người đi guốc vào bụng
well-thought-out
* tính từ
- được cân nhắc kỹ; có cơ sở (kế hoạch...)
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi: