English to Vietnamese
Search Query: tenantable
Best translation match:
English | Vietnamese |
tenantable
|
* tính từ
- có thể thuê được, có thể ở thuê được (nhà đất...) |
May related with:
English | Vietnamese |
co-tenant
|
* danh từ
- người thuê chung nhà |
tenantable
|
* tính từ
- có thể thuê được, có thể ở thuê được (nhà đất...) |
sitting tenant
|
* danh từ
- người đang ở, người đang thuê, người hiện đang sống (trong một căn hộ ) |
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet