English to Vietnamese
Search Query: blackout
Best translation match:
English | Vietnamese |
blackout
|
- (Tech) mất liên lạc; cúp điện
|
Probably related with:
English | Vietnamese |
blackout
|
bị mất trí nhớ ; cố mất điện ; mất liên ; mất ; mất điện ; tắt điện ; việc mất điện bình thường ; vụ mất điện ; xem ;
|
blackout
|
bị mất trí nhớ ; cố mất điện ; mất liên ; mất ; mất điện ; tắt điện ; việc mất điện bình thường ; vụ mất điện ; xem ;
|
May be synonymous with:
English | English |
blackout; brownout; dimout
|
darkness resulting from the extinction of lights (as in a city invisible to enemy aircraft)
|
blackout; amnesia; memory loss
|
partial or total loss of memory
|
May related with:
English | Vietnamese |
blackout
|
- (Tech) mất liên lạc; cúp điện
|
blackout
|
bị mất trí nhớ ; cố mất điện ; mất liên ; mất ; mất điện ; tắt điện ; việc mất điện bình thường ; vụ mất điện ; xem ;
|
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet