English to Vietnamese
Search Query: billet
Best translation match:
English | Vietnamese |
billet
|
* danh từ
- thanh củi - thanh sắt nhỏ - (kiến trúc) đường trang trí hình thanh củi * danh từ - (quân sự) lệnh yêu cầu cung cấp cho bộ đội - chỗ trú quán; chỗ trú chân (của bộ đội) - (thông tục) công ăn việc làm !every bullet has its billet - phát đạn nào trúng đâu là do có số cả !to go into billets - (quân sự) trú quán ở nhà dân * ngoại động từ - (quân sự) trú quân - cho (bộ đội) trú chắc, cho (bộ đội) ăn ở (ở đâu) =the soldiers were billeted on the villagers+ bộ đội được ăn ở nhà dân |
Probably related with:
English | Vietnamese |
billet
|
cổ ;
|
May be synonymous with:
English | English |
billet; line; note; short letter
|
a short personal letter
|
billet; berth; office; place; position; post; situation; spot
|
a job in an organization
|
billet; canton; quarter
|
provide housing for (military personnel)
|
May related with:
English | Vietnamese |
billet-doux
|
* danh từ
- thư tình |
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet