English to Vietnamese
Search Query: billiarsgate
Best translation match:
English | Vietnamese |
billiarsgate
|
* (bất qui tắc) danh từ billiarsgate
- chợ cá (ở Luân đôn) - lối nói hàng tôm hàng cá, lối nói thô tục =to talk billiarsgate+ lối nói hàng tôm hàng cá; chửi rủa |
May related with:
English | Vietnamese |
billiarsgate
|
* (bất qui tắc) danh từ billiarsgate
- chợ cá (ở Luân đôn) - lối nói hàng tôm hàng cá, lối nói thô tục =to talk billiarsgate+ lối nói hàng tôm hàng cá; chửi rủa |
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet