English to Vietnamese
Search Query: sparkling
Best translation match:
English | Vietnamese |
sparkling
|
* tính từ
- lấp lánh, lóng lánh - sủi tăm =sparkling wine+ rượu sủi tăm |
Probably related with:
English | Vietnamese |
sparkling
|
hứng chút chứ ; lấp lánh ;
|
sparkling
|
hứng chút chứ ; lấp lánh ; lấp ;
|
May be synonymous with:
English | English |
sparkling; scintillation; twinkle
|
a rapid change in brightness; a brief spark or flash
|
sparkling; effervescent
|
used of wines and waters; charged naturally or artificially with carbon dioxide
|
May related with:
English | Vietnamese |
sparkle
|
* danh từ
- sự lấp lánh, sự lóng lánh; ánh lấp lánh - sự sắc sảo, sự linh lợi * nội động từ - lấp lánh, lóng lánh =eyes sparkle with joy+ mắt sáng lên vì vui mừng - tỏ ra sắc sảo, tỏ ra linh lợi (trí tuệ...) * ngoại động từ - làm lấp lánh, làm lóng lánh |
sparkling
|
* tính từ
- lấp lánh, lóng lánh - sủi tăm =sparkling wine+ rượu sủi tăm |
sparkling water
|
* danh từ
- nước xô-đa |
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet