English-Vietnamese Online Translator
Write Word or Sentence (max 1,000 chars):

English to Vietnamese

Search Query: sparks

Best translation match:
English Vietnamese
sparks
* danh từ
- người thợ điện, người coi tổng đài (nhất là trên một con tàu)

Probably related with:
English Vietnamese
sparks
dấy lên chút ; sparks đây ; sparks đấy ; thể kích hoạt ; tia lửa ;
sparks
dấy lên chút ; sparks đây ; sparks đấy ; thể kích hoạt ; tia lửa ;

May related with:
English Vietnamese
spark-arrester
* danh từ
- cái chắn tàn lửa
- (kỹ thuật) cái triệt tia lửa
spark-coil
* danh từ
- (điện học) cuộn cảm ứng
spark-gap
* danh từ
- (kỹ thuật) khoảng đánh lửa
spark-plug
-plug)
/'spɑ:kplʌg/
* danh từ
- Buji (xe ô tô...)
spark-over
* danh từ
- tâm chắn tia lửa
sparking
* danh từ
- sự loé lửa; phát ra tia lửa
sparks
* danh từ
- người thợ điện, người coi tổng đài (nhất là trên một con tàu)
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi: