English to Vietnamese
Search Query: spark
Best translation match:
English | Vietnamese |
spark
|
* danh từ
- tia lửa, tia sáng; tàn lửa - tia loé, ánh loé, chấm sáng loé (ở đá quý) - lời đối đáp nhanh trí; nét sắc sảo (của trí thông minh) - ((thường) phủ định) một tia, một tị =if you had a spark of generosity in you+ nếu như anh còn tí chút lượng cả nào - (Sparks) nhân viên rađiô !fairy sparks - ánh lân quang (phát ra từ thực vật mục nát); ma trơi !to strike sparks out of somebody - gợi được sự sắc sảo dí dởm của ai (nhất là trong khi nói chuyện) * ngoại động từ - làm cho ai bật tia lửa - to spark off khuấy động, làm cho hoạt động * nội động từ - phát tia lửa, phát tia điện * danh từ - người vui tính - người trai lơ * nội động từ - trai lơ * ngoại động từ - tán tỉnh, tán (gái) |
Probably related with:
English | Vietnamese |
spark
|
châm ngòi ; chút sự ; hỏa hồn ; hồn vĩ đại ; lên ; lóe lên ; lửa ; mày ; ngọn lửa ; nhá lửa ; phận đánh lửa ; sáng long lanh ; thắp sáng ; tia lửa nho nhỏ ; tia lửa ; trí ; việt ; ánh lửa ; ánh sáng ;
|
spark
|
châm ngòi ; chút sự ; hồn vĩ đại ; lóe lên ; lửa ; mày ; ngọn lửa ; nhá lửa ; phận đánh lửa ; thắp sáng ; tia lửa nho nhỏ ; tia lửa ; trí ; việt ; ánh lửa ; ánh sáng ;
|
May be synonymous with:
English | English |
spark; flicker; glint
|
a momentary flash of light
|
spark; light; sparkle; twinkle
|
merriment expressed by a brightness or gleam or animation of countenance
|
spark; arc; discharge; electric arc; electric discharge
|
electrical conduction through a gas in an applied electric field
|
spark; dame muriel spark; muriel sarah spark; muriel spark
|
Scottish writer of satirical novels (born in 1918)
|
spark; activate; actuate; set off; spark off; touch off; trigger; trigger off; trip
|
put in motion or move to act
|
spark; sparkle
|
emit or produce sparks
|
May related with:
English | Vietnamese |
spark-arrester
|
* danh từ
- cái chắn tàn lửa - (kỹ thuật) cái triệt tia lửa |
spark-coil
|
* danh từ
- (điện học) cuộn cảm ứng |
spark-gap
|
* danh từ
- (kỹ thuật) khoảng đánh lửa |
spark-plug
|
-plug)
/'spɑ:kplʌg/ * danh từ - Buji (xe ô tô...) |
spark-over
|
* danh từ
- tâm chắn tia lửa |
sparking
|
* danh từ
- sự loé lửa; phát ra tia lửa |
sparks
|
* danh từ
- người thợ điện, người coi tổng đài (nhất là trên một con tàu) |
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet