English-Vietnamese Online Translator
Write Word or Sentence (max 1,000 chars):

English to Vietnamese

Search Query: bespoke

Best translation match:
English Vietnamese
bespoke
* (bất qui tắc) ngoại động từ bespoke
/bi'spouk/; bespoke, bespoken
/bi'spoukn/
- đặt trước, giữ trước, đặt (hàng)
- chứng tỏ, tỏ ra; cho biết
=his polite manners bespeak him [to be] a well-bred man+ tác phong lễ phép của anh ấy chứng tỏ anh là con nhà gia giáo
- (thơ ca) nói với (ai)

Probably related with:
English Vietnamese
bespoke
mẫu theo kích thước ;
bespoke
mẫu theo kích thước ;

May be synonymous with:
English English
bespoke; bespoken; made-to-order; tailor-made; tailored
(of clothing) custom-made

May related with:
English Vietnamese
bespoke
* (bất qui tắc) ngoại động từ bespoke
/bi'spouk/; bespoke, bespoken
/bi'spoukn/
- đặt trước, giữ trước, đặt (hàng)
- chứng tỏ, tỏ ra; cho biết
=his polite manners bespeak him [to be] a well-bred man+ tác phong lễ phép của anh ấy chứng tỏ anh là con nhà gia giáo
- (thơ ca) nói với (ai)
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi: