English to Vietnamese
Search Query: socket
Best translation match:
English | Vietnamese |
socket
|
* danh từ
- lỗ, hốc, hố - để =candle too large for socket+ nếu to quá không vừa để - đui đèn * ngoại động từ - lắp vào để - lắp vào đui - (thể dục,thể thao) đánh (bóng gôn) bằng gót gậy |
Probably related with:
English | Vietnamese |
socket
|
khung không ; khung ; ổ ;
|
socket
|
khung không ; khung ; ổ ;
|
May related with:
English | Vietnamese |
lamp-socket
|
-socket) /'læmp,sɔkit/
* danh từ - đui đèn |
socketed
|
* tính từ
- có lắp đui; đã lắp vào đui |
bayonet socket
|
- (Tech) đui ngạnh
|
dip socket
|
- (Tech) chân cắm loại DIP
|
ball and socket
|
- (kỹ thuật) bản lề hình cầu
|
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet