English to Vietnamese
Search Query: sociopath
Probably related with:
English | Vietnamese |
sociopath
|
kẻ tâm thần ; người bừa bãi ;
|
sociopath
|
kẻ tâm thần ; người bừa bãi ;
|
May be synonymous with:
English | English |
sociopath; psychopath
|
someone with a sociopathic personality; a person with an antisocial personality disorder (`psychopath' was once widely used but has now been superseded by `sociopath')
|
May related with:
English | Vietnamese |
sociopath
|
kẻ tâm thần ; người bừa bãi ;
|
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet